modalita tiếng Ý là gì?

modalita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng modalita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ modalita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm modalita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ modalita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

modalita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ modalita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {modality} thể thức, phương thức
- {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
- {manner} cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)
- {procedure} thủ tục
- {method; mode}

Thuật ngữ liên quan tới modalita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của modalita trong tiếng Ý

modalita có nghĩa là: * danh từ- {modality} thể thức, phương thức- {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác- {manner} cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)- {procedure} thủ tục- {method; mode}

Đây là cách dùng modalita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ modalita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {modality} thể thức tiếng Ý là gì?
phương thức- {way} đường tiếng Ý là gì?
đường đi tiếng Ý là gì?
lối đi tiếng Ý là gì?
đoạn đường tiếng Ý là gì?
quãng đường tiếng Ý là gì?
khoảng cách tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
phương tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
chiều tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
phương pháp tiếng Ý là gì?
phương kế tiếng Ý là gì?
biện pháp tiếng Ý là gì?
cá tính tiếng Ý là gì?
lề thói tiếng Ý là gì?
việc tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
thẩm quyền tiếng Ý là gì?
(thông tục) vùng ở gần tiếng Ý là gì?
tình trạng tiếng Ý là gì?
tình thế tiếng Ý là gì?
tình hình tiếng Ý là gì?
giả định tiếng Ý là gì?
giả thuyết tiếng Ý là gì?
mức độ tiếng Ý là gì?
chừng mực tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
mặt tiếng Ý là gì?
phương diện tiếng Ý là gì?
sự tiến bộ tiếng Ý là gì?
sự thịnh vượng tiếng Ý là gì?
quy mô tiếng Ý là gì?
ngành kinh doanh tiếng Ý là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Ý là gì?
(hàng hải) sự chạy tiếng Ý là gì?
tốc độ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đằng tiếng Ý là gì?
(xem) by tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
bằng con đường tiếng Ý là gì?
như là tiếng Ý là gì?
coi như là tiếng Ý là gì?
như thể tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) đường chính lại gần tiếng Ý là gì?
đường tắt hoá xa tiếng Ý là gì?
(xem) give tiếng Ý là gì?
hỗn xược một cách vô cớ tiếng Ý là gì?
(xem) go tiếng Ý là gì?
(xem) lead tiếng Ý là gì?
(xem) parting tiếng Ý là gì?
chịu phiền chịu khó để giúp người khác- {manner} cách tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
in tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
thói tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
dáng tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
bộ dạng tiếng Ý là gì?
thái độ tiếng Ý là gì?
cử chỉ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cách xử sự tiếng Ý là gì?
cách cư xử tiếng Ý là gì?
(số nhiều) phong tục tiếng Ý là gì?
tập quán tiếng Ý là gì?
lối tiếng Ý là gì?
bút pháp (của một nhà văn tiếng Ý là gì?
hoạ sĩ...) tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
(xem) means tiếng Ý là gì?
(xem) mean tiếng Ý là gì?
theo một cách hiểu nào đó tiếng Ý là gì?
ở mức độ nào đó tiếng Ý là gì?
bẩm sinh đã quen (với cái gì tiếng Ý là gì?
làm gì...)- {procedure} thủ tục- {method tiếng Ý là gì?
mode}