monitoraggio tiếng Ý là gì?

monitoraggio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng monitoraggio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ monitoraggio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm monitoraggio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ monitoraggio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

monitoraggio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ monitoraggio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {monitoring} sự định phân, sự kiểm tra, sự kiểm tra định lượng, sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n
- {supervision} sự trông nom, sự giám sát
- {scanning} (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), (truyền hình) phân hình, quét (máy rađa)

Thuật ngữ liên quan tới monitoraggio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của monitoraggio trong tiếng Ý

monitoraggio có nghĩa là: * danh từ- {monitoring} sự định phân, sự kiểm tra, sự kiểm tra định lượng, sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n- {supervision} sự trông nom, sự giám sát- {scanning} (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), (truyền hình) phân hình, quét (máy rađa)

Đây là cách dùng monitoraggio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ monitoraggio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {monitoring} sự định phân tiếng Ý là gì?
sự kiểm tra tiếng Ý là gì?
sự kiểm tra định lượng tiếng Ý là gì?
sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n- {supervision} sự trông nom tiếng Ý là gì?
sự giám sát- {scanning} (truyền hình) bộ phân hình tiếng Ý là gì?
(truyền hình) sự phân hình tiếng Ý là gì?
sự quét (máy rađa) tiếng Ý là gì?
(truyền hình) phân hình tiếng Ý là gì?
quét (máy rađa)