montare a cavallo tiếng Ý là gì?

montare a cavallo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng montare a cavallo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ montare a cavallo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm montare a cavallo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ montare a cavallo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

montare a cavallo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ montare a cavallo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mount} núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi, leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy (cái) vật nuôi, lên, cưỡi, trèo, leo, lên, bốc lên, tăng lên

Thuật ngữ liên quan tới montare a cavallo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của montare a cavallo trong tiếng Ý

montare a cavallo có nghĩa là: * danh từ- {mount} núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi, leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy (cái) vật nuôi, lên, cưỡi, trèo, leo, lên, bốc lên, tăng lên

Đây là cách dùng montare a cavallo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ montare a cavallo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mount} núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) tiếng Ý là gì?
mép (viền quanh) bức tranh tiếng Ý là gì?
bìa (để) dán tranh tiếng Ý là gì?
khung tiếng Ý là gì?
gọng tiếng Ý là gì?
giá tiếng Ý là gì?
ngựa cưỡi tiếng Ý là gì?
leo tiếng Ý là gì?
trèo lên tiếng Ý là gì?
cưỡi tiếng Ý là gì?
nâng lên tiếng Ý là gì?
cất lên tiếng Ý là gì?
đỡ lên tiếng Ý là gì?
kéo lên tiếng Ý là gì?
cho cưỡi lên tiếng Ý là gì?
đóng khung tiếng Ý là gì?
lắp táp tiếng Ý là gì?
cắm vào tiếng Ý là gì?
dựng lên tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
dán vào tiếng Ý là gì?
đóng vào tiếng Ý là gì?
mang tiếng Ý là gì?
được trang bị tiếng Ý là gì?
cho nhảy (cái) vật nuôi tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
cưỡi tiếng Ý là gì?
trèo tiếng Ý là gì?
leo tiếng Ý là gì?
lên tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
tăng lên