mugghio tiếng Ý là gì?

mugghio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mugghio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mugghio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mugghio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mugghio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mugghio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mugghio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bellowing}
- {moo} tiếng bò rống
- {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè (ngựa ốm), hét, la hét, gầm lên

Thuật ngữ liên quan tới mugghio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mugghio trong tiếng Ý

mugghio có nghĩa là: * danh từ- {bellowing}- {moo} tiếng bò rống- {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè (ngựa ốm), hét, la hét, gầm lên

Đây là cách dùng mugghio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mugghio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bellowing}- {moo} tiếng bò rống- {roar} tiếng gầm tiếng Ý là gì?
tiếng rống tiếng Ý là gì?
tiếng ầm ầm tiếng Ý là gì?
tiếng la hét tiếng Ý là gì?
tiếng om sòm tiếng Ý là gì?
tiếng cười phá lên tiếng Ý là gì?
gầm tiếng Ý là gì?
rống lên (sư tử tiếng Ý là gì?
hổ...) tiếng Ý là gì?
nổ đùng đùng tiếng Ý là gì?
nổ ầm ầm tiếng Ý là gì?
vang lên ầm ầm tiếng Ý là gì?
la thét om sòm tiếng Ý là gì?
thở khò khè (ngựa ốm) tiếng Ý là gì?
hét tiếng Ý là gì?
la hét tiếng Ý là gì?
gầm lên