naso tiếng Ý là gì?

naso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng naso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ naso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm naso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ naso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

naso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ naso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {nose} mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một cách sỗ sàng, trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình, đi thẳng về phía trước, chỉ theo linh tính, (xem) grindstone, (xem) lead, (xem) look, người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy, phao câu (gà...), chõ mũi vào việc của người khác, phải trả một giá cắt cổ, choán chỗ ai, hất cẳng ai, làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng, nói giọng mũi, kiểm diện, đếm số người có mặt, kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì, hếch mũi nhại (ai), ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình, ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì), (nose down) đâm bổ xuống (máy bay), lấn đường
- {smeller} người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú đánh vào mũi, (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác
- {facial feature above the mouth and below the eyes}

Thuật ngữ liên quan tới naso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của naso trong tiếng Ý

naso có nghĩa là: * danh từ- {nose} mũi (người); mõm (súc vật), khứu giác; sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi (của một vật gì), trả lời một cách sỗ sàng, trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình, đi thẳng về phía trước, chỉ theo linh tính, (xem) grindstone, (xem) lead, (xem) look, người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy, phao câu (gà...), chõ mũi vào việc của người khác, phải trả một giá cắt cổ, choán chỗ ai, hất cẳng ai, làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng, nói giọng mũi, kiểm diện, đếm số người có mặt, kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì, hếch mũi nhại (ai), ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình, ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì), (nose down) đâm bổ xuống (máy bay), lấn đường- {smeller} người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi, người hôi, vật hôi, (từ lóng) cái mũi, (từ lóng) cú đánh vào mũi, (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác- {facial feature above the mouth and below the eyes}

Đây là cách dùng naso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ naso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {nose} mũi (người) tiếng Ý là gì?
mõm (súc vật) tiếng Ý là gì?
khứu giác tiếng Ý là gì?
sự đánh hơi tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
hương vị tiếng Ý là gì?
đầu mũi (của một vật gì) tiếng Ý là gì?
trả lời một cách sỗ sàng tiếng Ý là gì?
trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình tiếng Ý là gì?
đi thẳng về phía trước tiếng Ý là gì?
chỉ theo linh tính tiếng Ý là gì?
(xem) grindstone tiếng Ý là gì?
(xem) lead tiếng Ý là gì?
(xem) look tiếng Ý là gì?
người dễ uốn nắn tiếng Ý là gì?
người bảo sao nghe vậy tiếng Ý là gì?
phao câu (gà...) tiếng Ý là gì?
chõ mũi vào việc của người khác tiếng Ý là gì?
phải trả một giá cắt cổ tiếng Ý là gì?
choán chỗ ai tiếng Ý là gì?
hất cẳng ai tiếng Ý là gì?
làm cho ai chưng hửng tiếng Ý là gì?
làm cho ai thất vọng tiếng Ý là gì?
làm cho ai vỡ mộng tiếng Ý là gì?
nói giọng mũi tiếng Ý là gì?
kiểm diện tiếng Ý là gì?
đếm số người có mặt tiếng Ý là gì?
kiểm phiếu tiếng Ý là gì?
lấy đa số để quyết định một vấn đề gì tiếng Ý là gì?
hếch mũi nhại (ai) tiếng Ý là gì?
ngay ở trước mắt tiếng Ý là gì?
ngay ở trước mũi mình tiếng Ý là gì?
ngửi tiếng Ý là gì?
đánh hơi ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
dính vào tiếng Ý là gì?
chõ vào tiếng Ý là gì?
xen vào tiếng Ý là gì?
dí mũi vào tiếng Ý là gì?
lấy mũi di di (cái gì) tiếng Ý là gì?
(nose down) đâm bổ xuống (máy bay) tiếng Ý là gì?
lấn đường- {smeller} người ngửi tiếng Ý là gì?
người chuyên ngửi (để thử cái gì...) tiếng Ý là gì?
vật đánh hơi tiếng Ý là gì?
người hôi tiếng Ý là gì?
vật hôi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái mũi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cú đánh vào mũi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác- {facial feature above the mouth and below the eyes}