navetta tiếng Ý là gì?

navetta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng navetta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ navetta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm navetta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ navetta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

navetta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ navetta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shuttle} con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
- {device that holds the horizontal thread and passes it through the vertical threads (Weaving); vehicle that transports people over a short route}

Thuật ngữ liên quan tới navetta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của navetta trong tiếng Ý

navetta có nghĩa là: * danh từ- {shuttle} con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi- {device that holds the horizontal thread and passes it through the vertical threads (Weaving); vehicle that transports people over a short route}

Đây là cách dùng navetta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ navetta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shuttle} con thoi tiếng Ý là gì?
động từ tiếng Ý là gì?
qua lại như con thoi tiếng Ý là gì?
làm cho qua lại như con thoi- {device that holds the horizontal thread and passes it through the vertical threads (Weaving) tiếng Ý là gì?
vehicle that transports people over a short route}