negazione tiếng Ý là gì?

negazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng negazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ negazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm negazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ negazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

negazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ negazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {negation} sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực
- {negative} không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm, lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, (toán học) số âm, (điện học) cực âm, (nhiếp ảnh) bản âm, (ngôn ngữ học) từ phủ định, phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ, phản đối, chống lại (lời phát biểu), làm thành vô hiệu
- {denial} sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận, sự từ chối không cho (ai cái gì), sự chối, sự không nhận
- {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
- {no} không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống

Thuật ngữ liên quan tới negazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của negazione trong tiếng Ý

negazione có nghĩa là: * danh từ- {negation} sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực- {negative} không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm, lời từ chối, lời cự tuyệt, quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết, tính tiêu cực, (toán học) số âm, (điện học) cực âm, (nhiếp ảnh) bản âm, (ngôn ngữ học) từ phủ định, phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ, phản đối, chống lại (lời phát biểu), làm thành vô hiệu- {denial} sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận, sự từ chối không cho (ai cái gì), sự chối, sự không nhận- {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên (chọn trước nhất)- {no} không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống

Đây là cách dùng negazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ negazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {negation} sự phủ định tiếng Ý là gì?
sự phủ nhận tiếng Ý là gì?
sự cự tuyệt tiếng Ý là gì?
sự từ chối tiếng Ý là gì?
sự phản đối tiếng Ý là gì?
sự không tồn tại tiếng Ý là gì?
vật không có tiếng Ý là gì?
cái tiêu cực- {negative} không tiếng Ý là gì?
phủ định tiếng Ý là gì?
phủ nhận tiếng Ý là gì?
cự tuyệt tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
từ chối tiếng Ý là gì?
cấm đoán tiếng Ý là gì?
(điện học) tiếng Ý là gì?
(toán học) tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) âm tiếng Ý là gì?
lời từ chối tiếng Ý là gì?
lời cự tuyệt tiếng Ý là gì?
quyền phủ định tiếng Ý là gì?
quyền phủ nhận tiếng Ý là gì?
quyền phủ quyết tiếng Ý là gì?
tính tiêu cực tiếng Ý là gì?
(toán học) số âm tiếng Ý là gì?
(điện học) cực âm tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) bản âm tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) từ phủ định tiếng Ý là gì?
phủ nhận tiếng Ý là gì?
phủ định tiếng Ý là gì?
cự tuyệt tiếng Ý là gì?
bác bỏ tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
chống lại (lời phát biểu) tiếng Ý là gì?
làm thành vô hiệu- {denial} sự từ chối tiếng Ý là gì?
sự khước từ tiếng Ý là gì?
sự phủ nhận tiếng Ý là gì?
sự từ chối không cho (ai cái gì) tiếng Ý là gì?
sự chối tiếng Ý là gì?
sự không nhận- {refusal} sự từ chối tiếng Ý là gì?
sự khước từ tiếng Ý là gì?
sự cự tuyệt tiếng Ý là gì?
quyền ưu tiên (chọn trước nhất)- {no} không tiếng Ý là gì?
lời từ chối tiếng Ý là gì?
lời nói "không" tiếng Ý là gì?
không tiếng Ý là gì?
phiếu chống tiếng Ý là gì?
người bỏ phiếu chống