negligere tiếng Ý là gì?

negligere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng negligere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ negligere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm negligere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ negligere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

negligere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ negligere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
- {disregard} sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
- {fail to care for}
- {shirk} người trốn việc, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
- {ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)

Thuật ngữ liên quan tới negligere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của negligere trong tiếng Ý

negligere có nghĩa là: * danh từ- {neglect} sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững- {disregard} sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ- {fail to care for}- {shirk} người trốn việc, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)- {ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)

Đây là cách dùng negligere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ negligere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {neglect} sự sao lãng tiếng Ý là gì?
sự cẩu thả tiếng Ý là gì?
sự không chú ý tiếng Ý là gì?
sự bỏ bê tiếng Ý là gì?
sự bỏ mặc tiếng Ý là gì?
sự thời ơ tiếng Ý là gì?
sự hờ hững tiếng Ý là gì?
sao lãng tiếng Ý là gì?
không chú ý tiếng Ý là gì?
bỏ bê tiếng Ý là gì?
bỏ mặc tiếng Ý là gì?
thờ ơ tiếng Ý là gì?
hờ hững- {disregard} sự không để ý tiếng Ý là gì?
sự không đếm xỉa đến tiếng Ý là gì?
sự bất chấp tiếng Ý là gì?
sự coi thường tiếng Ý là gì?
sự coi nhẹ tiếng Ý là gì?
không để ý đến tiếng Ý là gì?
không đếm xỉa đến tiếng Ý là gì?
bất chấp tiếng Ý là gì?
coi thường tiếng Ý là gì?
coi nhẹ- {fail to care for}- {shirk} người trốn việc tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
lẩn tránh tiếng Ý là gì?
trốn tránh (việc tiếng Ý là gì?
trách nhiệm...)- {ignore} lờ đi tiếng Ý là gì?
phớt đi tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ không biết đến tiếng Ý là gì?
(pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)