Thông tin thuật ngữ nitrare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
nitrare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nitrare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nitrare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nitrare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nitrare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {nitrate} (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá
- {add nitric acid (Chemistry)}
Thuật ngữ liên quan tới nitrare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nitrare trong tiếng Ý
nitrare có nghĩa là: * danh từ- {nitrate} (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá- {add nitric acid (Chemistry)}
Đây là cách dùng nitrare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nitrare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {nitrate} (hoá học) Nitrat tiếng Ý là gì?
(hoá học) Nitro hoá- {add nitric acid (Chemistry)}