nocchiere tiếng Ý là gì?

nocchiere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nocchiere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ nocchiere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm nocchiere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nocchiere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nocchiere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nocchiere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
- {helmsman} người lái tàu thuỷ
- {boatman} người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
- {steersman (Literary}
- {Obsolete)}

Thuật ngữ liên quan tới nocchiere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nocchiere trong tiếng Ý

nocchiere có nghĩa là: * danh từ- {pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn- {helmsman} người lái tàu thuỷ- {boatman} người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền- {steersman (Literary}- {Obsolete)}

Đây là cách dùng nocchiere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nocchiere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pilot} (hàng hải) hoa tiêu tiếng Ý là gì?
(hàng không) người lái (máy bay) tiếng Ý là gì?
phi công tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...) tiếng Ý là gì?
bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dẫn (tàu) tiếng Ý là gì?
(hàng không) lái (máy bay) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn- {helmsman} người lái tàu thuỷ- {boatman} người chèo thuyền tiếng Ý là gì?
người giữ thuyền tiếng Ý là gì?
người cho thuê thuyền- {steersman (Literary}- {Obsolete)}