Thông tin thuật ngữ non appariscente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
non appariscente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ non appariscente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
non appariscente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ non appariscente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ non appariscente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {inconspicuous} kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy
- {unnoticeable} không đang để ý, không đáng chú ý, không thấy rõ, không rõ rệt
Thuật ngữ liên quan tới non appariscente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của non appariscente trong tiếng Ý
non appariscente có nghĩa là: * danh từ- {inconspicuous} kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy- {unnoticeable} không đang để ý, không đáng chú ý, không thấy rõ, không rõ rệt
Đây là cách dùng non appariscente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ non appariscente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {inconspicuous} kín đáo tiếng Ý là gì?
không lồ lộ tiếng Ý là gì?
không dễ thấy- {unnoticeable} không đang để ý tiếng Ý là gì?
không đáng chú ý tiếng Ý là gì?
không thấy rõ tiếng Ý là gì?
không rõ rệt