notizia tiếng Ý là gì?

notizia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng notizia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ notizia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm notizia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ notizia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

notizia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notizia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {news} tin, tin tức
- {piece of news}
- {information} sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
- {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, ((thường) số nhiều) tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được, (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
- {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
- {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại, lập tức, giới thiệu ai (làm công tác gì...), lời nói không ăn thua gì (so với hành động), (xem) dog, kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì), vừa nói (là làm ngay), bào chữa, nói hộ, khen ngợi, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa, lời nói đúng (không đúng) lúc, đối với một người khôn một lời cũng đủ, (tôn giáo) sách Phúc âm, phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả

Thuật ngữ liên quan tới notizia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của notizia trong tiếng Ý

notizia có nghĩa là: * danh từ- {news} tin, tin tức- {piece of news}- {information} sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội- {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, ((thường) số nhiều) tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được, (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)- {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)- {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại, lập tức, giới thiệu ai (làm công tác gì...), lời nói không ăn thua gì (so với hành động), (xem) dog, kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì), vừa nói (là làm ngay), bào chữa, nói hộ, khen ngợi, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa, lời nói đúng (không đúng) lúc, đối với một người khôn một lời cũng đủ, (tôn giáo) sách Phúc âm, phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả

Đây là cách dùng notizia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notizia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {news} tin tiếng Ý là gì?
tin tức- {piece of news}- {information} sự cung cấp tin tức tiếng Ý là gì?
sự thông tin tiếng Ý là gì?
tin tức tiếng Ý là gì?
tài liệu tiếng Ý là gì?
kiến thức tiếng Ý là gì?
(pháp lý) điều buộc tội- {advice} lời khuyên tiếng Ý là gì?
lời chỉ bảo tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) tin tức tiếng Ý là gì?
theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)- {report} bản báo cáo tiếng Ý là gì?
biên bản tiếng Ý là gì?
bản tin tiếng Ý là gì?
bản dự báo tiếng Ý là gì?
phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) tiếng Ý là gì?
tin đồn tiếng Ý là gì?
tiếng tăm tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
tiếng nổ (súng...) tiếng Ý là gì?
kể lại tiếng Ý là gì?
nói lại tiếng Ý là gì?
thuật lại tiếng Ý là gì?
báo cáo tiếng Ý là gì?
tường trình tiếng Ý là gì?
viết phóng sự (về vấn đề gì) tiếng Ý là gì?
đồn tiếng Ý là gì?
đưa tin tiếng Ý là gì?
nói về (ai) tiếng Ý là gì?
phát biểu về (ai) tiếng Ý là gì?
báo tiếng Ý là gì?
trình báo tiếng Ý là gì?
tố cáo tiếng Ý là gì?
tố giác tiếng Ý là gì?
trình diện (sau một thời gian vắng) tiếng Ý là gì?
đến nhận công tác (sau khi xin được việc)- {word} từ tiếng Ý là gì?
lời nói tiếng Ý là gì?
lời tiếng Ý là gì?
lời báo tin tiếng Ý là gì?
tin tức tiếng Ý là gì?
lời nhắn tiếng Ý là gì?
lời hứa tiếng Ý là gì?
lời tiếng Ý là gì?
lệnh tiếng Ý là gì?
khẩu hiệu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự cãi nhau tiếng Ý là gì?
lời qua tiếng lại tiếng Ý là gì?
lập tức tiếng Ý là gì?
giới thiệu ai (làm công tác gì...) tiếng Ý là gì?
lời nói không ăn thua gì (so với hành động) tiếng Ý là gì?
(xem) dog tiếng Ý là gì?
kiểu mới nhất về (cái gì) tiếng Ý là gì?
thành tựu mới nhất về (cái gì) tiếng Ý là gì?
vừa nói (là làm ngay) tiếng Ý là gì?
bào chữa tiếng Ý là gì?
nói hộ tiếng Ý là gì?
khen ngợi tiếng Ý là gì?
thực hiện ngay lời doạ dẫm tiếng Ý là gì?
thực hiện ngay lời hứa tiếng Ý là gì?
lời nói đúng (không đúng) lúc tiếng Ý là gì?
đối với một người khôn một lời cũng đủ tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) sách Phúc âm tiếng Ý là gì?
phát biểu tiếng Ý là gì?
nói lên tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
diễn tả