Thông tin thuật ngữ occhialetto tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
occhialetto (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ occhialetto
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
occhialetto tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ occhialetto trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ occhialetto tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {monocole}
- {eyeglass} số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều) như spectacles, danh từ, số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều) như spectacles
- {eyepiece} (vật lý) kính mắt, thị kính
Thuật ngữ liên quan tới occhialetto
Tóm lại nội dung ý nghĩa của occhialetto trong tiếng Ý
occhialetto có nghĩa là: * danh từ- {monocole}- {eyeglass} số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều) như spectacles, danh từ, số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều) như spectacles- {eyepiece} (vật lý) kính mắt, thị kính
Đây là cách dùng occhialetto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ occhialetto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {monocole}- {eyeglass} số nhiều là eyeglasses tiếng Ý là gì?
thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu tiếng Ý là gì?
mắt kính tiếng Ý là gì?
kính một mắt tiếng Ý là gì?
(số nhiều) như spectacles tiếng Ý là gì?
danh từ tiếng Ý là gì?
số nhiều là eyeglasses tiếng Ý là gì?
thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu tiếng Ý là gì?
mắt kính tiếng Ý là gì?
kính một mắt tiếng Ý là gì?
(số nhiều) như spectacles- {eyepiece} (vật lý) kính mắt tiếng Ý là gì?
thị kính