occhieggiare tiếng Ý là gì?

occhieggiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng occhieggiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ occhieggiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm occhieggiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ occhieggiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

occhieggiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ occhieggiare tiếng Ý nghĩa là gì.

- {eye} mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn), sự nhìn, thị giác, cách nhìn, con mắt, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt, chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý, ăn miếng trả miếng, nhìn chằm chằm, ngập đầu (công việc, nợ nần), là người có tai mắt trong thiên hạ, (xem) sheep, được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu, nhìn, (xem) front, (quân sự) nhìn bên trái, (quân sự) nhìn bên phải, mặt trời, theo dõi ai; trông nom ai, theo dõi ai; trông nom ai, (xem) glad, có con mắt tinh đời về, rất tinh tế, lấy cái gì làm mục đích, chú ý từng li từng tí, có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy, mắt tinh bắn giỏi, no bụng đói con mắt, nếu anh không mù, nếu anh không đần độn, theo sự đánh giá của, theo con mắt của, đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp, ngược gió, trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước, mù một mắt, liếc mắt đưa tình, làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên), ồ lạ nhỉ, mắt thường (không cần đeo kính), đồng ý với ai, trông thấy ngay, (xem) dust, dưới sự giám sát của ai, thong manh à?, mắt để ở đâu?, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, nhằm cái gì, nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
- {peep} tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)
- {ogle} cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

Thuật ngữ liên quan tới occhieggiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của occhieggiare trong tiếng Ý

occhieggiare có nghĩa là: - {eye} mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn), sự nhìn, thị giác, cách nhìn, con mắt, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt, chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý, ăn miếng trả miếng, nhìn chằm chằm, ngập đầu (công việc, nợ nần), là người có tai mắt trong thiên hạ, (xem) sheep, được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu, nhìn, (xem) front, (quân sự) nhìn bên trái, (quân sự) nhìn bên phải, mặt trời, theo dõi ai; trông nom ai, theo dõi ai; trông nom ai, (xem) glad, có con mắt tinh đời về, rất tinh tế, lấy cái gì làm mục đích, chú ý từng li từng tí, có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy, mắt tinh bắn giỏi, no bụng đói con mắt, nếu anh không mù, nếu anh không đần độn, theo sự đánh giá của, theo con mắt của, đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp, ngược gió, trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước, mù một mắt, liếc mắt đưa tình, làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên), ồ lạ nhỉ, mắt thường (không cần đeo kính), đồng ý với ai, trông thấy ngay, (xem) dust, dưới sự giám sát của ai, thong manh à?, mắt để ở đâu?, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, nhằm cái gì, nhìn quan sát, nhìn trừng trừng- {peep} tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)- {ogle} cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình

Đây là cách dùng occhieggiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ occhieggiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {eye} mắt tiếng Ý là gì?
con mắt tiếng Ý là gì?
(thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) tiếng Ý là gì?
lỗ (kim tiếng Ý là gì?
xâu dây ở giày...) tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
thòng lọng (dây) tiếng Ý là gì?
vòng mắt (ở đuôi công) tiếng Ý là gì?
điểm giữa (đích tập bắn) tiếng Ý là gì?
sự nhìn tiếng Ý là gì?
thị giác tiếng Ý là gì?
cách nhìn tiếng Ý là gì?
con mắt tiếng Ý là gì?
cách nhìn tiếng Ý là gì?
sự đánh giá tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
sự theo dõi tiếng Ý là gì?
sự sáng suốt tiếng Ý là gì?
chuyện tầm phào tiếng Ý là gì?
chuyện tào lao tiếng Ý là gì?
chuyện bá láp tiếng Ý là gì?
điều vô lý tiếng Ý là gì?
ăn miếng trả miếng tiếng Ý là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Ý là gì?
ngập đầu (công việc tiếng Ý là gì?
nợ nần) tiếng Ý là gì?
là người có tai mắt trong thiên hạ tiếng Ý là gì?
(xem) sheep tiếng Ý là gì?
được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu tiếng Ý là gì?
nhìn tiếng Ý là gì?
(xem) front tiếng Ý là gì?
(quân sự) nhìn bên trái tiếng Ý là gì?
(quân sự) nhìn bên phải tiếng Ý là gì?
mặt trời tiếng Ý là gì?
theo dõi ai tiếng Ý là gì?
trông nom ai tiếng Ý là gì?
theo dõi ai tiếng Ý là gì?
trông nom ai tiếng Ý là gì?
(xem) glad tiếng Ý là gì?
có con mắt tinh đời về tiếng Ý là gì?
rất tinh tế tiếng Ý là gì?
lấy cái gì làm mục đích tiếng Ý là gì?
chú ý từng li từng tí tiếng Ý là gì?
có mắt rất tinh tiếng Ý là gì?
cái gì cũng nhìn thấy tiếng Ý là gì?
mắt tinh bắn giỏi tiếng Ý là gì?
no bụng đói con mắt tiếng Ý là gì?
nếu anh không mù tiếng Ý là gì?
nếu anh không đần độn tiếng Ý là gì?
theo sự đánh giá của tiếng Ý là gì?
theo con mắt của tiếng Ý là gì?
đứng về mặt pháp lý tiếng Ý là gì?
đứng về mặt luật pháp tiếng Ý là gì?
ngược gió tiếng Ý là gì?
trong trí tưởng tượng tiếng Ý là gì?
trong sự nhìn trước tiếng Ý là gì?
mù một mắt tiếng Ý là gì?
liếc mắt đưa tình tiếng Ý là gì?
làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) tiếng Ý là gì?
ồ lạ nhỉ tiếng Ý là gì?
mắt thường (không cần đeo kính) tiếng Ý là gì?
đồng ý với ai tiếng Ý là gì?
trông thấy ngay tiếng Ý là gì?
(xem) dust tiếng Ý là gì?
dưới sự giám sát của ai tiếng Ý là gì?
thong manh à? tiếng Ý là gì?
mắt để ở đâu? tiếng Ý là gì?
(từ lóng) phỗng tay trên ai tiếng Ý là gì?
đi nước trước ai tiếng Ý là gì?
nhằm cái gì tiếng Ý là gì?
nhìn quan sát tiếng Ý là gì?
nhìn trừng trừng- {peep} tiếng kêu chít chít tiếng Ý là gì?
tiếng kêu chim chiếp (chuột tiếng Ý là gì?
chim...) tiếng Ý là gì?
kêu chít chít tiếng Ý là gì?
kêu chim chiếp (chuột tiếng Ý là gì?
chim...) tiếng Ý là gì?
cái nhìn hé (qua khe cửa...) tiếng Ý là gì?
cái nhìn trộm tiếng Ý là gì?
sự hé rạng tiếng Ý là gì?
sự hé ra tiếng Ý là gì?
sự ló ra tiếng Ý là gì?
sự hé lộ ra tiếng Ý là gì?
(+ at tiếng Ý là gì?
into...) hé nhìn (qua khe cửa...) tiếng Ý là gì?
(+ at) nhìn trộm tiếng Ý là gì?
hé nhìn tiếng Ý là gì?
((thường) + out) hé rạng tiếng Ý là gì?
ló ra (bình minh) tiếng Ý là gì?
hé nở (hoa) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)- {ogle} cái liếc mắt đưa tình tiếng Ý là gì?
liếc tình tiếng Ý là gì?
đưa tình tiếng Ý là gì?
liếc mắt đưa tình