occultazione tiếng Ý là gì?

occultazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng occultazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ occultazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm occultazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ occultazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

occultazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ occultazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {occultation} sự che khuất, sự che lấp
- {obscuration} sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ tên tuổi đi, (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
- {eclipse} sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực), pha tối, đợt tối (đèn biển), sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng, mất bộ lông sặc sỡ (chim), che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...), chặn (ánh sáng của đèn biển...), làm lu mờ, át hẳn

Thuật ngữ liên quan tới occultazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của occultazione trong tiếng Ý

occultazione có nghĩa là: * danh từ- {occultation} sự che khuất, sự che lấp- {obscuration} sự làm tối đi, sự làm mờ đi, sự làm cho khó hiểu, sự làm mờ tên tuổi đi, (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)- {eclipse} sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực), pha tối, đợt tối (đèn biển), sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng, mất bộ lông sặc sỡ (chim), che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...), chặn (ánh sáng của đèn biển...), làm lu mờ, át hẳn

Đây là cách dùng occultazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ occultazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {occultation} sự che khuất tiếng Ý là gì?
sự che lấp- {obscuration} sự làm tối đi tiếng Ý là gì?
sự làm mờ đi tiếng Ý là gì?
sự làm cho khó hiểu tiếng Ý là gì?
sự làm mờ tên tuổi đi tiếng Ý là gì?
(thiên văn học) sự che khuất tiếng Ý là gì?
hiện tượng thiên thực (nhật thực tiếng Ý là gì?
nguyệt thực)- {eclipse} sự che khuất tiếng Ý là gì?
thiên thực (nhật thực tiếng Ý là gì?
nguyệt thực) tiếng Ý là gì?
pha tối tiếng Ý là gì?
đợt tối (đèn biển) tiếng Ý là gì?
sự bị lu mờ tiếng Ý là gì?
sự mất vẻ lộng lẫy tiếng Ý là gì?
sự mất vẻ hào nhoáng tiếng Ý là gì?
mất bộ lông sặc sỡ (chim) tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
che khuất (mặt trời tiếng Ý là gì?
mặt trăng...) tiếng Ý là gì?
chặn (ánh sáng của đèn biển...) tiếng Ý là gì?
làm lu mờ tiếng Ý là gì?
át hẳn