omocentrico tiếng Ý là gì?

omocentrico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng omocentrico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ omocentrico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm omocentrico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ omocentrico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

omocentrico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ omocentrico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {homocentric} đồng tâm
- {having a common center; expanding from or gathering toward the same point}

Thuật ngữ liên quan tới omocentrico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của omocentrico trong tiếng Ý

omocentrico có nghĩa là: * danh từ- {homocentric} đồng tâm- {having a common center; expanding from or gathering toward the same point}

Đây là cách dùng omocentrico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ omocentrico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {homocentric} đồng tâm- {having a common center tiếng Ý là gì?
expanding from or gathering toward the same point}