operante tiếng Ý là gì?

operante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng operante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ operante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm operante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ operante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

operante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ operante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {effective} có kết quả, có hiệu lực, có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ (để tòng quân...), có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ (để tòng quân...), lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại (trái với tiền giấy)
- {operative} có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công nhân, thợ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp
- {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), sự khai thác (mỏ), (số nhiều) công trường, xưởng, (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc), sự nhăn nhó (mặt), lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, (kỹ thuật) chạy, hoạt động, (tài chính) luân chuyển; kinh doanh, đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị, có thể chấp nhận, thừa nhận được
- {of work}

Thuật ngữ liên quan tới operante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của operante trong tiếng Ý

operante có nghĩa là: * danh từ- {effective} có kết quả, có hiệu lực, có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ (để tòng quân...), có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ (để tòng quân...), lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại (trái với tiền giấy)- {operative} có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công nhân, thợ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp- {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), sự khai thác (mỏ), (số nhiều) công trường, xưởng, (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc), sự nhăn nhó (mặt), lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, (kỹ thuật) chạy, hoạt động, (tài chính) luân chuyển; kinh doanh, đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị, có thể chấp nhận, thừa nhận được- {of work}

Đây là cách dùng operante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ operante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {effective} có kết quả tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
có kết quả tiếng Ý là gì?
có tác động tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
gây ấn tượng tiếng Ý là gì?
đủ sức khoẻ (để tòng quân...) tiếng Ý là gì?
có thật tiếng Ý là gì?
thật sự tiếng Ý là gì?
người đủ sức khoẻ (để tòng quân...) tiếng Ý là gì?
lính chiến đấu tiếng Ý là gì?
số quân thực sự có hiệu lực tiếng Ý là gì?
tiền kim loại (trái với tiền giấy)- {operative} có tác dụng tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
thực hành tiếng Ý là gì?
thực tế tiếng Ý là gì?
(y học) (thuộc) mổ xẻ tiếng Ý là gì?
(toán học) (thuộc) toán tử tiếng Ý là gì?
công nhân tiếng Ý là gì?
thợ máy tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thám tử tiếng Ý là gì?
đặc vụ tiếng Ý là gì?
gián điệp- {working} sự làm việc tiếng Ý là gì?
sự làm tiếng Ý là gì?
sự lên men tiếng Ý là gì?
sự để lên men (rượu tiếng Ý là gì?
bia) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự hoạt động tiếng Ý là gì?
sự chuyển vận tiếng Ý là gì?
sự vận hành tiếng Ý là gì?
sự dùng (máy móc) tiếng Ý là gì?
sự khai thác (mỏ) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) công trường tiếng Ý là gì?
xưởng tiếng Ý là gì?
(y học) tác dụng tiếng Ý là gì?
công dụng (của thuốc) tiếng Ý là gì?
sự nhăn nhó (mặt) tiếng Ý là gì?
lao động tiếng Ý là gì?
công nhân tiếng Ý là gì?
vô sản tiếng Ý là gì?
dùng để làm việc tiếng Ý là gì?
công tiếng Ý là gì?
làm việc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chạy tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
(tài chính) luân chuyển tiếng Ý là gì?
kinh doanh tiếng Ý là gì?
đủ tiếng Ý là gì?
vừa đủ tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
có thể chấp nhận tiếng Ý là gì?
thừa nhận được- {of work}