oscenita tiếng Ý là gì?

oscenita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oscenita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ oscenita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm oscenita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oscenita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oscenita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oscenita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm
- {smut} vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than (cây)
- {bawdiness} sự thô tục, sự tục tựu
- {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ
- {filthiness} tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc
- {foulness} tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm
- {obsceneness}

Thuật ngữ liên quan tới oscenita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oscenita trong tiếng Ý

oscenita có nghĩa là: * danh từ- {obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm- {smut} vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than (cây)- {bawdiness} sự thô tục, sự tục tựu- {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ- {filthiness} tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc- {foulness} tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm- {obsceneness}

Đây là cách dùng oscenita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oscenita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {obscenity} sự tục tĩu tiếng Ý là gì?
sự tà dâm tiếng Ý là gì?
sự khiêu dâm tiếng Ý là gì?
lời lẽ tục tĩu tiếng Ý là gì?
lời lẽ tà dâm tiếng Ý là gì?
lời lẽ khiêu dâm- {smut} vết nhọ tiếng Ý là gì?
nhọ nồi tiếng Ý là gì?
lời nói tục tĩu tiếng Ý là gì?
chuyện dâm ô tiếng Ý là gì?
bệnh than (ở cây) tiếng Ý là gì?
bôi bẩn bằng nhọ nồi tiếng Ý là gì?
làm nhiễm bệnh than tiếng Ý là gì?
bị bệnh than (cây)- {bawdiness} sự thô tục tiếng Ý là gì?
sự tục tựu- {filth} rác rưởi tiếng Ý là gì?
rác bẩn tiếng Ý là gì?
thức ăn không ngon tiếng Ý là gì?
sự tục tĩu tiếng Ý là gì?
điều ô trọc tiếng Ý là gì?
lời nói tục tĩu tiếng Ý là gì?
lòi nói thô bỉ- {filthiness} tính chất bẩn thỉu tiếng Ý là gì?
tính chất dơ dáy tiếng Ý là gì?
tính tục tĩu tiếng Ý là gì?
tính thô tục tiếng Ý là gì?
tính ô trọc- {foulness} tình trạng hôi hám tiếng Ý là gì?
tình trạng dơ bẩn tiếng Ý là gì?
vật dơ bẩn tiếng Ý là gì?
vật cáu bẩn tiếng Ý là gì?
tính chất độc ác ghê tởm- {obsceneness}