oscillogramma tiếng Ý là gì?

oscillogramma tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oscillogramma trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ oscillogramma tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm oscillogramma tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oscillogramma

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oscillogramma tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oscillogramma tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {oscillogram} (điện học) biểu đồ dao động
- {diagram of fluctuations made by an oscillograph or an oscilloscope}

Thuật ngữ liên quan tới oscillogramma

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oscillogramma trong tiếng Ý

oscillogramma có nghĩa là: * danh từ- {oscillogram} (điện học) biểu đồ dao động- {diagram of fluctuations made by an oscillograph or an oscilloscope}

Đây là cách dùng oscillogramma tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oscillogramma tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {oscillogram} (điện học) biểu đồ dao động- {diagram of fluctuations made by an oscillograph or an oscilloscope}