ospitare tiếng Ý là gì?

ospitare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ospitare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ospitare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ospitare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ospitare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ospitare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ospitare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {give hospitality to}
- {put up}
- {accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ; tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn
- {hold} khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, giữ, ở (trong một tư thế nào đó), chứa, chứa đựng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai), giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng (những lời lẽ...), theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true), (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...), do dự, ngập ngừng, (+ from) cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi (đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...), đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...), nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu), nói chắc, dám chắc, giam giữ, nén lại, kìm lại, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt (dây nói), giơ ra, đưa ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho), để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã (ngựa), nêu ra, phô ra, đưa ra, chặn đứng (ô tô...) ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...), (xem) loof, đứng lại, (thông tục) ngừng, (xem) own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò (thùng), đứng vững được (lập luận...)
- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở
- {harbour} bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...), bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)
- {entertain; play at home to (Sports)}

Thuật ngữ liên quan tới ospitare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ospitare trong tiếng Ý

ospitare có nghĩa là: * danh từ- {give hospitality to}- {put up}- {accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ; tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn- {hold} khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, giữ, ở (trong một tư thế nào đó), chứa, chứa đựng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai), giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng (những lời lẽ...), theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true), (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành, (từ cổ,nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...), do dự, ngập ngừng, (+ from) cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi (đầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...), đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...), nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu), nói chắc, dám chắc, giam giữ, nén lại, kìm lại, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt (dây nói), giơ ra, đưa ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho), để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã (ngựa), nêu ra, phô ra, đưa ra, chặn đứng (ô tô...) ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...), (xem) loof, đứng lại, (thông tục) ngừng, (xem) own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò (thùng), đứng vững được (lập luận...)- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở- {harbour} bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...), bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)- {entertain; play at home to (Sports)}

Đây là cách dùng ospitare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ospitare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {give hospitality to}- {put up}- {accommodate} điều tiết tiếng Ý là gì?
làm cho thích nghi tiếng Ý là gì?
làm cho phù hợp tiếng Ý là gì?
hoà giải tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
(+ with) cung cấp tiếng Ý là gì?
cấp cho tiếng Ý là gì?
kiếm cho tiếng Ý là gì?
chứa được tiếng Ý là gì?
đựng được tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
tìm chỗ cho trọ tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
làm ơn- {hold} khoang (của tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
sự cầm tiếng Ý là gì?
sự nắm giữ tiếng Ý là gì?
sự nắm chặt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự nắm được tiếng Ý là gì?
sự hiểu thấu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
vật để nắm lấy tiếng Ý là gì?
vật đỡ tiếng Ý là gì?
chỗ dựa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đồn ải tiếng Ý là gì?
thành luỹ tiếng Ý là gì?
pháo đài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự giam cầm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhà lao tiếng Ý là gì?
nhà tù tiếng Ý là gì?
cầm tiếng Ý là gì?
nắm tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
nắm giữ tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
ở (trong một tư thế nào đó) tiếng Ý là gì?
chứa tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
nín tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
bắt phải giữ lời hứa tiếng Ý là gì?
choán tiếng Ý là gì?
xâm chiếm tiếng Ý là gì?
thu hút tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
có ý nghĩ là tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
xem là tiếng Ý là gì?
coi là tiếng Ý là gì?
tin rằng tiếng Ý là gì?
(+ that) quyết định là (toà án tiếng Ý là gì?
quan toà...) tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
tiến hành tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
đúng (những lời lẽ...) tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
theo đuổi tiếng Ý là gì?
tiếp tục đi theo tiếng Ý là gì?
(thường) (+ to tiếng Ý là gì?
by) giữ vững tiếng Ý là gì?
giữ chắc ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
còn mãi tiếng Ý là gì?
cứ vẫn tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
có thể áp dụng ((cũng) to hold good tiếng Ý là gì?
to hold true) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) hold tiếng Ý là gì?
ngăn lại tiếng Ý là gì?
giữ lại tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
giấu tiếng Ý là gì?
giữ bí mật tiếng Ý là gì?
giữ riêng (tin tức...) tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
ngập ngừng tiếng Ý là gì?
(+ from) cố ngăn tiếng Ý là gì?
cố nén tiếng Ý là gì?
bắt lệ thuộc tiếng Ý là gì?
bắt phụ thuộc tiếng Ý là gì?
bắt phục tùng tiếng Ý là gì?
áp bức tiếng Ý là gì?
cúi (đầu) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ tiếng Ý là gì?
vẫn giữ tiếng Ý là gì?
vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
đặt ra tiếng Ý là gì?
nêu ra (một đề nghị...) tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) tiếng Ý là gì?
nói chắc tiếng Ý là gì?
dám chắc tiếng Ý là gì?
giam giữ tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
dằn lại tiếng Ý là gì?
giữ không cho lại gần tiếng Ý là gì?
giữ cách xa tiếng Ý là gì?
chậm lại tiếng Ý là gì?
nán lại tiếng Ý là gì?
nắm chặt tiếng Ý là gì?
giữ chặt tiếng Ý là gì?
bám chặt tiếng Ý là gì?
giữ máy không cắt (dây nói) tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
kiên trì dai dẳng tiếng Ý là gì?
không nhượng bộ tiếng Ý là gì?
không đầu hàng (thành bị bao vây...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không cho tiếng Ý là gì?
không từ chối cho (cái gì phải cho) tiếng Ý là gì?
để chậm lại tiếng Ý là gì?
đình lại tiếng Ý là gì?
hoàn lại tiếng Ý là gì?
ở lại sau khi hết nhiệm kỳ tiếng Ý là gì?
ở lại thêm nhiệm kỳ tiếng Ý là gì?
gắn lại với nhau tiếng Ý là gì?
giữ lại với nhau tiếng Ý là gì?
gắn bó với nhau tiếng Ý là gì?
đoàn kết với nhau tiếng Ý là gì?
đưa lên tiếng Ý là gì?
giơ lên tiếng Ý là gì?
đỡ tiếng Ý là gì?
chống đỡ tiếng Ý là gì?
vẫn vững tiếng Ý là gì?
vẫn duy trì tiếng Ý là gì?
vẫn đứng vững tiếng Ý là gì?
không ngã (ngựa) tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
phô ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
chặn đứng (ô tô...) ăn cướp tiếng Ý là gì?
làm đình trệ tiếng Ý là gì?
làm tắc nghẽn (giao thông...) tiếng Ý là gì?
(xem) loof tiếng Ý là gì?
đứng lại tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngừng tiếng Ý là gì?
(xem) own tiếng Ý là gì?
luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai tiếng Ý là gì?
kín không rò (thùng) tiếng Ý là gì?
đứng vững được (lập luận...)- {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) tiếng Ý là gì?
túp lều (của người da đỏ) tiếng Ý là gì?
nhà người giữ cửa (công viên) tiếng Ý là gì?
nhà người thường trực tiếng Ý là gì?
hàng thú tiếng Ý là gì?
nơi họp của hội Tam điểm tiếng Ý là gì?
chi nhánh của hội Tam điểm tiếng Ý là gì?
nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm tiếng Ý là gì?
brít) tiếng Ý là gì?
cho ở tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
chứa trọ là nơi ở cho (ai) tiếng Ý là gì?
chứa đựng tiếng Ý là gì?
gửi (ở ngân hàng...) tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
đệ đơn kiện tiếng Ý là gì?
bắn vào tiếng Ý là gì?
đặt vào tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
tìm ra (hang thú) tiếng Ý là gì?
tìm thấy (dấu vết của hang thú) tiếng Ý là gì?
đè rạp (gió) tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
cư trú tiếng Ý là gì?
trọ tiếng Ý là gì?
tạm trú tiếng Ý là gì?
nằm tiếng Ý là gì?
ở- {harbour} bến tàu tiếng Ý là gì?
cảng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nơi an toàn tiếng Ý là gì?
nơi ẩn náu tiếng Ý là gì?
chứa chấp tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
cho ẩn náu tiếng Ý là gì?
nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...) tiếng Ý là gì?
bỏ neo ở cảng tiếng Ý là gì?
đậu ở cảng (tàu thuỷ)- {entertain tiếng Ý là gì?
play at home to (Sports)}