ossuto tiếng Ý là gì?

ossuto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ossuto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ossuto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ossuto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ossuto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ossuto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ossuto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bony} nhiều xương, to xương (người), giống xương; rắn như xương
- {scrawny} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu
- {angular} (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

Thuật ngữ liên quan tới ossuto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ossuto trong tiếng Ý

ossuto có nghĩa là: * danh từ- {bony} nhiều xương, to xương (người), giống xương; rắn như xương- {scrawny} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu- {angular} (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

Đây là cách dùng ossuto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ossuto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bony} nhiều xương tiếng Ý là gì?
to xương (người) tiếng Ý là gì?
giống xương tiếng Ý là gì?
rắn như xương- {scrawny} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) gầy gò tiếng Ý là gì?
khẳng khiu- {angular} (thuộc) góc tiếng Ý là gì?
có góc tiếng Ý là gì?
có góc cạnh tiếng Ý là gì?
đặt ở góc tiếng Ý là gì?
gầy nhom tiếng Ý là gì?
gầy giơ xương (người) tiếng Ý là gì?
xương xương (mặt) tiếng Ý là gì?
không mềm mỏng tiếng Ý là gì?
cộc lốc tiếng Ý là gì?
cứng đờ (dáng người)