ostacolo tiếng Ý là gì?

ostacolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ostacolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ostacolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ostacolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ostacolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ostacolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ostacolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
- {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)
- {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
- {hindrance} sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
- {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...), cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...), (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ, va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ, nhổ hết cừ (ở một triền sông), đánh gốc (cây), phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)
- {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
- {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
- {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân, giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện), chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ
- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, còng chân (ngựa), cản trở; làm trở ngại, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
- {handicap} cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
- {stumbling block}
- {hurdle} bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race), (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi), (nghĩa bóng) vật chướng ngại, (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh, bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại), (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
- {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
- {setback}
- {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
- {impediment} sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú, (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
- {holdback} sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)
- {balk} vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự
- {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất), (+ from) sự khấu trừ, sự giảm

Thuật ngữ liên quan tới ostacolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ostacolo trong tiếng Ý

ostacolo có nghĩa là: * danh từ- {obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại- {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)- {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối- {hindrance} sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại- {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...), cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...), (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ, va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ, nhổ hết cừ (ở một triền sông), đánh gốc (cây), phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)- {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được- {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)- {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân, giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện), chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, còng chân (ngựa), cản trở; làm trở ngại, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc- {handicap} cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi- {stumbling block}- {hurdle} bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race), (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi), (nghĩa bóng) vật chướng ngại, (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh, bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại), (thể dục,thể thao) chạy vượt rào- {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...- {setback}- {check} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)- {impediment} sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú, (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)- {holdback} sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)- {balk} vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự- {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất), (+ from) sự khấu trừ, sự giảm

Đây là cách dùng ostacolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ostacolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {obstacle} vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
trở lực tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
sự trở ngại- {obstruction} sự làm tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
sự bế tắc tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
sự gây trở ngại tiếng Ý là gì?
trở lực tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) tiếng Ý là gì?
(y học) sự tắc (ruột...)- {difficulty} sự khó khăn tiếng Ý là gì?
nỗi khó khăn tiếng Ý là gì?
nỗi gay go tiếng Ý là gì?
điều cản trở tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự túng bấn tiếng Ý là gì?
cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự làm khó dễ tiếng Ý là gì?
sự phản đối- {hindrance} sự cản trở tiếng Ý là gì?
trở lực tiếng Ý là gì?
cái chướng ngại- {snag} chân răng gãy tiếng Ý là gì?
gốc cây gãy ngang tiếng Ý là gì?
đầu mấu cành cây gãy tiếng Ý là gì?
đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...) tiếng Ý là gì?
cừ (cọc gỗ tiếng Ý là gì?
cọc đá cắm ở lòng sông tiếng Ý là gì?
ở biển để ngăn tàu bè) tiếng Ý là gì?
vết toạc tiếng Ý là gì?
vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất tiếng Ý là gì?
sự trở ngại bất ngờ tiếng Ý là gì?
va (tàu) vào cừ tiếng Ý là gì?
đụng (tàu) vào cừ tiếng Ý là gì?
nhổ hết cừ (ở một triền sông) tiếng Ý là gì?
đánh gốc (cây) tiếng Ý là gì?
phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)- {fence} hàng rào tiếng Ý là gì?
thuật đánh kiếm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tài tranh luận tiếng Ý là gì?
lá chắn tiếng Ý là gì?
nơi oa trữ của ăn cắp tiếng Ý là gì?
người oa trữ của ăn cắp tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) bức tường thành tiếng Ý là gì?
vào hùa với người thắng cuộc tiếng Ý là gì?
trung lập tiếng Ý là gì?
chẳng đứng về bên nào tiếng Ý là gì?
nhảy rào tiếng Ý là gì?
vượt rào (ngựa) tiếng Ý là gì?
đánh kiếm tiếng Ý là gì?
đấu kiếm tiếng Ý là gì?
lảng tránh tiếng Ý là gì?
đánh trống lảng tiếng Ý là gì?
buôn bán của ăn cắp tiếng Ý là gì?
((thường) + in tiếng Ý là gì?
about tiếng Ý là gì?
round tiếng Ý là gì?
up) rào lại tiếng Ý là gì?
đắp luỹ (cho kiên cố) tiếng Ý là gì?
((thường) + from tiếng Ý là gì?
against) che chở tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
out) đánh lui tiếng Ý là gì?
đẩy lui tiếng Ý là gì?
đẩy xa tiếng Ý là gì?
ngăn chặn tiếng Ý là gì?
tránh được tiếng Ý là gì?
gạt được- {drag} cái bừa lớn tiếng Ý là gì?
cái bừa nặng tiếng Ý là gì?
xe trượt (san đất tiếng Ý là gì?
chở đồ nặng...) tiếng Ý là gì?
xe bốn ngựa tiếng Ý là gì?
lưỡi kéo tiếng Ý là gì?
lưỡi vét (bắt cá tiếng Ý là gì?
bẫy chim) ((cũng) drag net) tiếng Ý là gì?
máy nạo vét tiếng Ý là gì?
dụng cụ câu móc (người chết đuối...) tiếng Ý là gì?
cái cào phân tiếng Ý là gì?
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) tiếng Ý là gì?
cái ngáng trở tiếng Ý là gì?
điều ngáng trở tiếng Ý là gì?
điều trở ngại (cho sự tiến bộ) tiếng Ý là gì?
sự kéo lê tiếng Ý là gì?
sự đi kéo lê tiếng Ý là gì?
sự chậm chạp lề mề tiếng Ý là gì?
sự rít một hơi (tẩu tiếng Ý là gì?
thuốc lá...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
sự lôi kéo tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đường phố tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cô gái mình đi kèm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) tiếng Ý là gì?
lôi kéo tiếng Ý là gì?
kéo lê tiếng Ý là gì?
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi tiếng Ý là gì?
mò đáy tiếng Ý là gì?
vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) tiếng Ý là gì?
lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) tiếng Ý là gì?
bừa (ruộng...) tiếng Ý là gì?
kéo tiếng Ý là gì?
kéo lê tiếng Ý là gì?
đi kéo lê tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) kéo dài tiếng Ý là gì?
chơi quá chậm tiếng Ý là gì?
thiếu sinh động tiếng Ý là gì?
kề mề tiếng Ý là gì?
kéo dài (câu chuyện tiếng Ý là gì?
công việc...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) trôi tiếng Ý là gì?
không cầm chặt (neo) tiếng Ý là gì?
mò đáy tiếng Ý là gì?
vét đáy (để tìm cái gì) tiếng Ý là gì?
lôi vào tiếng Ý là gì?
kéo vào tiếng Ý là gì?
đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về tiếng Ý là gì?
đưa vào không cần thiết tiếng Ý là gì?
lôi theo tiếng Ý là gì?
kéo theo tiếng Ý là gì?
lề mề tiếng Ý là gì?
kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
lôi ra tiếng Ý là gì?
kéo ra tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
lôi lên tiếng Ý là gì?
kéo lên tiếng Ý là gì?
(thông tục) nuôi dạy ẩu tiếng Ý là gì?
nuôi dạy thô bạo (con cái)- {hitch} cái giật mạnh bất ngờ tiếng Ý là gì?
cái đẩy mạnh bất ngờ tiếng Ý là gì?
cái kéo mạnh bất ngờ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) nút thòng lọng tiếng Ý là gì?
nút dây tiếng Ý là gì?
sự ngưng tạm thời tiếng Ý là gì?
sự bế tắc tạm thời tiếng Ý là gì?
sự vướng mắc tiếng Ý là gì?
sự khó khăn tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc tiếng Ý là gì?
bước đi tập tễnh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cuốc đi xe boóng tiếng Ý là gì?
cuốc đi nhờ xe tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân tiếng Ý là gì?
giật mình tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
(+ up) giật lên tiếng Ý là gì?
kéo mạnh lên tiếng Ý là gì?
buộc vào tiếng Ý là gì?
buộc móc vào tiếng Ý là gì?
buộc thòng lọng tiếng Ý là gì?
buộc vòng vào tiếng Ý là gì?
cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện) tiếng Ý là gì?
chạy giật lên tiếng Ý là gì?
bị buộc vào tiếng Ý là gì?
bị buộc móc vào tiếng Ý là gì?
bị buộc thòng lọng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đi cà nhắc tiếng Ý là gì?
đi tập tễnh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) (+ together) ăn ý với nhau tiếng Ý là gì?
ăn cánh với nhau tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lấy vợ tiếng Ý là gì?
cưới vợ- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy) tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
chiếc guốc tiếng Ý là gì?
còng chân (ngựa) tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
làm trở ngại tiếng Ý là gì?
bít kín tiếng Ý là gì?
lấp lại tiếng Ý là gì?
làm kẹt tiếng Ý là gì?
làm tắc tiếng Ý là gì?
bị bít lại tiếng Ý là gì?
bị kẹt tiếng Ý là gì?
bị tắc- {handicap} cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức) tiếng Ý là gì?
điều chấp (trong một cuộc thi) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự cản trở tiếng Ý là gì?
điều bất lợi- {stumbling block}- {hurdle} bức rào tạm thời (để quây súc vật...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào) tiếng Ý là gì?
(the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race) tiếng Ý là gì?
(sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
(thường) (+ off) rào tạm tiếng Ý là gì?
làm rào tạm thời bao quanh tiếng Ý là gì?
bóng khắc phục tiếng Ý là gì?
vượt qua (khó khăn tiếng Ý là gì?
trở ngại) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chạy vượt rào- {jump} sự nhảy tiếng Ý là gì?
bước nhảy tiếng Ý là gì?
sự giật mình tiếng Ý là gì?
cái giật mình tiếng Ý là gì?
(the jumps) mê sảng rượu tiếng Ý là gì?
sự tăng đột ngột (giá cả tiếng Ý là gì?
nhiệt độ...) tiếng Ý là gì?
sự thay đổi đột ngột tiếng Ý là gì?
sự chuyển đột ngột tiếng Ý là gì?
chỗ hẫng tiếng Ý là gì?
chỗ hổng (trong lập luận...) tiếng Ý là gì?
chỗ trống (trong một hàng tiếng Ý là gì?
một dãy) tiếng Ý là gì?
vật chướng ngại phải nhảy qua tiếng Ý là gì?
nước cờ ăn quân (cờ đam) tiếng Ý là gì?
dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo tiếng Ý là gì?
truyện ngắn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn tiếng Ý là gì?
(thông tục) hối hả bận rộn tiếng Ý là gì?
nhảy tiếng Ý là gì?
giật mình tiếng Ý là gì?
giật nảy người tiếng Ý là gì?
nhảy vọt tiếng Ý là gì?
tăng vọt tiếng Ý là gì?
tăng đột ngột (giá cả tiếng Ý là gì?
độ nhiệt...) tiếng Ý là gì?
(thường) at tiếng Ý là gì?
to chớp ngay lấy tiếng Ý là gì?
nắm ngay lấy tiếng Ý là gì?
chấp nhận vội vàng tiếng Ý là gì?
vội đi tới (một kết luận...) tiếng Ý là gì?
(jump on tiếng Ý là gì?
upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) tiếng Ý là gì?
nhảy qua tiếng Ý là gì?
bỏ sót tiếng Ý là gì?
bỏ qua tiếng Ý là gì?
bỏ cách quãng mất tiếng Ý là gì?
trật (bánh ra khỏi đường ray) tiếng Ý là gì?
làm cho nhảy lên tiếng Ý là gì?
bắt nhảy tiếng Ý là gì?
bắt nhảy qua tiếng Ý là gì?
làm giật mình tiếng Ý là gì?
làm giật nảy người lên tiếng Ý là gì?
đào lật (khoai rán trong chão...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhảy lên tiếng Ý là gì?
nhảy vào tiếng Ý là gì?
nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) tiếng Ý là gì?
lấn tiếng Ý là gì?
không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) tiếng Ý là gì?
nẫng tay trên tiếng Ý là gì?
phỗng tay trên tiếng Ý là gì?
chiếm đoạt tiếng Ý là gì?
xâm chiếm tiếng Ý là gì?
làm cho bay lên tiếng Ý là gì?
làm chạy tán loạn (chim tiếng Ý là gì?
thú săn) tiếng Ý là gì?
khoan đá bằng choòng tiếng Ý là gì?
tiếp (bài báo tiếng Ý là gì?
truyện ngắn...) ở trang khác tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
ăn (quân cờ đam) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tấn công bất thình lình tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bỏ đi bất thình lình tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
chuồn tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bắt đầu tấn công tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mắng tiếng Ý là gì?
nhiếc tiếng Ý là gì?
chỉnh tiếng Ý là gì?
phù hợp với nhau tiếng Ý là gì?
nhất trí với nhau tiếng Ý là gì?
trùng nhau tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát tiếng Ý là gì?
bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định tiếng Ý là gì?
chặn đứng ai không cho nói tiếng Ý là gì?
ngắt lời ai không cho nói tiếng Ý là gì?
trả lời chặn họng ai tiếng Ý là gì?
nói chặn họng ai tiếng Ý là gì?
lừa phỉnh ai làm gì tiếng Ý là gì?
giật nảy mình ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
giật nảy mình sợ hãi...- {setback}- {check} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) cheque tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
sự ngăn cản tiếng Ý là gì?
sự kìm hãm tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự chặn lại tiếng Ý là gì?
người chống cự tiếng Ý là gì?
người ngăn cản tiếng Ý là gì?
vật cản tiếng Ý là gì?
(săn bắn) sự mất vết tiếng Ý là gì?
sự mất hơi tiếng Ý là gì?
sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự ngừng lại tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự thua nhẹ tiếng Ý là gì?
sự kiểm tra tiếng Ý là gì?
sự kiểm soát tiếng Ý là gì?
sự kiểm lại tiếng Ý là gì?
dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) tiếng Ý là gì?
hoá đơn tiếng Ý là gì?
giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) thẻ tiếng Ý là gì?
kiểu kẻ ô vuông tiếng Ý là gì?
kiểu ca rô tiếng Ý là gì?
vải kẻ ô vuông tiếng Ý là gì?
vải ca rô tiếng Ý là gì?
(đánh cờ) sự chiếu tướng tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
cản tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
chăn tiếng Ý là gì?
ngăn chặn tiếng Ý là gì?
kìm tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
dằn (lòng) tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
kiểm soát tiếng Ý là gì?
kiểm lại tiếng Ý là gì?
đánh dấu đã kiểm soát tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
trách mắng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) gửi tiếng Ý là gì?
ký gửi tiếng Ý là gì?
(đánh cờ) chiếu (tướng) tiếng Ý là gì?
ngập ngừng tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
dừng lại tiếng Ý là gì?
đứng lại (chó săn tiếng Ý là gì?
vì lạc vết tiếng Ý là gì?
hoặc để đánh hơi) tiếng Ý là gì?
ghi tên khi đến tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn tiếng Ý là gì?
ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết ngoẻo tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
soát lại tiếng Ý là gì?
chữa (bài)- {impediment} sự trở ngại tiếng Ý là gì?
sự ngăn trở tiếng Ý là gì?
điều làm trở ngại tiếng Ý là gì?
điều ngăn trở tiếng Ý là gì?
vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo tiếng Ý là gì?
điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)- {holdback} sự cản trở tiếng Ý là gì?
sự ngăn trở tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại)- {balk} vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
dải đất chừa ra không cày tiếng Ý là gì?
xà nhà tiếng Ý là gì?
bỏ lỡ mất tiếng Ý là gì?
cơ hội tốt tiếng Ý là gì?
làm thất bại tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
ngăn trở tiếng Ý là gì?
bỏ lỡ tiếng Ý là gì?
bỏ qua (cơ hội tiếng Ý là gì?
dịp may...) tiếng Ý là gì?
sao lãng tiếng Ý là gì?
lẩn tránh (công việc tiếng Ý là gì?
vấn đề...) tiếng Ý là gì?
chê tiếng Ý là gì?
không chịu ăn (một thứ đồ ăn) tiếng Ý là gì?
làm cho nản chí tiếng Ý là gì?
làm cho giật mình tiếng Ý là gì?
dở chứng bất kham tiếng Ý là gì?
dở chứng không chịu đi (ngựa) tiếng Ý là gì?
chùn lại tiếng Ý là gì?
lùi lại tiếng Ý là gì?
do dự- {drawback} điều trở ngại tiếng Ý là gì?
mặt hạn chế tiếng Ý là gì?
mặt không thuận lợi tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại tiếng Ý là gì?
số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất) tiếng Ý là gì?
(+ from) sự khấu trừ tiếng Ý là gì?
sự giảm