ostile tiếng Ý là gì?

ostile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ostile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ostile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ostile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ostile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ostile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ostile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hostile} thù địch, không thân thiện, chống đối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch
- {adverse} đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
- {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài
- {inimical} thù địch; không thân thiện, độc hại
- {unfriendly} không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
- {disaffected} không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai), không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)

Thuật ngữ liên quan tới ostile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ostile trong tiếng Ý

ostile có nghĩa là: * danh từ- {hostile} thù địch, không thân thiện, chống đối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch- {adverse} đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện- {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài- {inimical} thù địch; không thân thiện, độc hại- {unfriendly} không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi- {disaffected} không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai), không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)

Đây là cách dùng ostile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ostile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hostile} thù địch tiếng Ý là gì?
không thân thiện tiếng Ý là gì?
chống đối tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) kẻ thù địch- {adverse} đối địch tiếng Ý là gì?
thù địch tiếng Ý là gì?
nghịch lại tiếng Ý là gì?
chống đối tiếng Ý là gì?
bất lợi tiếng Ý là gì?
có hại tiếng Ý là gì?
ngược tiếng Ý là gì?
bên kia tiếng Ý là gì?
đối diện- {forbidding} trông gớm guốc tiếng Ý là gì?
hãm tài- {inimical} thù địch tiếng Ý là gì?
không thân thiện tiếng Ý là gì?
độc hại- {unfriendly} không thân mật tiếng Ý là gì?
không thân thiện tiếng Ý là gì?
cừu địch tiếng Ý là gì?
bất lợi tiếng Ý là gì?
không thuận lợi- {disaffected} không bằng lòng tiếng Ý là gì?
bất bình tiếng Ý là gì?
bất mãn tiếng Ý là gì?
không thân thiện (đối với ai) tiếng Ý là gì?
không trung thành tiếng Ý là gì?
chống đối lại (chính phủ...)