ostruire tiếng Ý là gì?

ostruire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ostruire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ostruire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ostruire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ostruire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ostruire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ostruire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, còng chân (ngựa), cản trở; làm trở ngại, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
- {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác
- {occlude} đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ

Thuật ngữ liên quan tới ostruire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ostruire trong tiếng Ý

ostruire có nghĩa là: * danh từ- {obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, còng chân (ngựa), cản trở; làm trở ngại, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc- {block} khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác- {occlude} đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ

Đây là cách dùng ostruire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ostruire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {obstruct} làm tắc tiếng Ý là gì?
làm bế tắc tiếng Ý là gì?
làm nghẽn tiếng Ý là gì?
ngăn tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
lấp tiếng Ý là gì?
che khuất tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
gây trở ngại tiếng Ý là gì?
(y học) làm tắc tiếng Ý là gì?
phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy) tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
chiếc guốc tiếng Ý là gì?
còng chân (ngựa) tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
làm trở ngại tiếng Ý là gì?
bít kín tiếng Ý là gì?
lấp lại tiếng Ý là gì?
làm kẹt tiếng Ý là gì?
làm tắc tiếng Ý là gì?
bị bít lại tiếng Ý là gì?
bị kẹt tiếng Ý là gì?
bị tắc- {block} khối tiếng Ý là gì?
tảng tiếng Ý là gì?
súc (đá tiếng Ý là gì?
gỗ...) tiếng Ý là gì?
cái thớt tiếng Ý là gì?
đon kê tiếng Ý là gì?
tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) tiếng Ý là gì?
khuôn (mũ) tiếng Ý là gì?
đầu giả (để trưng bày mũ tiếng Ý là gì?
tóc giả...) tiếng Ý là gì?
khuôn nhà lớn tiếng Ý là gì?
nhà khối (ở giữa bốn con đường) tiếng Ý là gì?
vật chương ngại tiếng Ý là gì?
sự trở ngại tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn tiếng Ý là gì?
sự tắc nghẽn xe cộ tiếng Ý là gì?
lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố tiếng Ý là gì?
bản khắc (để in) tiếng Ý là gì?
số lớn cổ phần tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) đoạn đường tiếng Ý là gì?
đoàn toa xe tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) puli tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự chặn tiếng Ý là gì?
sự cản (bóng tiếng Ý là gì?
đối phương) tiếng Ý là gì?
thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) tiếng Ý là gì?
(úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái đầu (người) tiếng Ý là gì?
người đần độn tiếng Ý là gì?
người nhẫn tâm tiếng Ý là gì?
đứa con giống bố như tạc tiếng Ý là gì?
bị xử chém tiếng Ý là gì?
làm trở ngại (sự đi lại) tiếng Ý là gì?
ngăn chận tiếng Ý là gì?
làm trở ngại sự thi hành tiếng Ý là gì?
chặn đứng (một kế hoạch) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chặn cản (bóng tiếng Ý là gì?
đối phương) tiếng Ý là gì?
hạn chế chi tiêu tiếng Ý là gì?
hạn chế việc sử dụng (vốn) tiếng Ý là gì?
phản đối (dự luật ở nghị viện) tiếng Ý là gì?
gò vào khuôn (mũ...) tiếng Ý là gì?
rập chữ nổi (bìa sách tiếng Ý là gì?
da tiếng Ý là gì?
phác ra tiếng Ý là gì?
vẽ phác- {occlude} đút nút tiếng Ý là gì?
bít (lỗ chân lông tiếng Ý là gì?
lỗ hổng...) tiếng Ý là gì?
(hoá học) hút giữ