ovvio tiếng Ý là gì?

ovvio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ovvio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ovvio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ovvio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ovvio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ovvio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ovvio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {obvious} rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
- {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
- {evident} hiển nhiên, rõ rệt
- {natural} (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang (con), mọc tự nhiên, dại, tuổi thọ của con người, người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần, (âm nhạc) nốt thường, (âm nhạc) dấu hoàn, người có khiếu tự nhiên (về ngành gì), điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn
- {commonplace} điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
- {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
- {open-and-shut} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định

Thuật ngữ liên quan tới ovvio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ovvio trong tiếng Ý

ovvio có nghĩa là: * danh từ- {obvious} rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên- {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)- {evident} hiển nhiên, rõ rệt- {natural} (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang (con), mọc tự nhiên, dại, tuổi thọ của con người, người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần, (âm nhạc) nốt thường, (âm nhạc) dấu hoàn, người có khiếu tự nhiên (về ngành gì), điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn- {commonplace} điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm thường; sáo, cũ rích, trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích- {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường- {open-and-shut} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định

Đây là cách dùng ovvio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ovvio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {obvious} rõ ràng tiếng Ý là gì?
rành mạch tiếng Ý là gì?
hiển nhiên- {clear} trong tiếng Ý là gì?
trong trẻo tiếng Ý là gì?
trong sạch tiếng Ý là gì?
sáng sủa tiếng Ý là gì?
dễ hiểu tiếng Ý là gì?
thông trống tiếng Ý là gì?
không có trở ngại (đường xá) tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
giũ sạch tiếng Ý là gì?
trang trải hết tiếng Ý là gì?
trọn vẹn tiếng Ý là gì?
toàn bộ tiếng Ý là gì?
đủ tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
trọn tiếng Ý là gì?
chắc tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
rõ như ban ngày tiếng Ý là gì?
rõ như hai với hai là bốn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Ý là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Ý là gì?
không có gì cản trở tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Ý là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Ý là gì?
không ai cản trở tiếng Ý là gì?
giũ sạch được tiếng Ý là gì?
viết rõ tiếng Ý là gì?
không viết bằng số hoặc mật mã tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
hẳn tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
ra rời tiếng Ý là gì?
xa ra tiếng Ý là gì?
ở xa tiếng Ý là gì?
làm trong sạch tiếng Ý là gì?
lọc trong tiếng Ý là gì?
làm đăng quang tiếng Ý là gì?
làm sáng sủa tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
tự bào chữa tiếng Ý là gì?
thanh minh tiếng Ý là gì?
minh oan tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
dọn sạch tiếng Ý là gì?
dọn dẹp tiếng Ý là gì?
phát quang tiếng Ý là gì?
phá hoang tiếng Ý là gì?
khai khẩn tiếng Ý là gì?
nạo tiếng Ý là gì?
cạo tiếng Ý là gì?
vét sạch tiếng Ý là gì?
lấy đi tiếng Ý là gì?
mang đi tiếng Ý là gì?
dọn đi tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
nhảy qua tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tránh tiếng Ý là gì?
đi né sang bên tiếng Ý là gì?
lãi tiếng Ý là gì?
lãi đứt đi tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải (nợ tiếng Ý là gì?
sổ sách) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến tiếng Ý là gì?
làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến tiếng Ý là gì?
chuyển (séc) tiếng Ý là gì?
sáng sủa ra tiếng Ý là gì?
trở nên trong trẻo (bầu trời) tiếng Ý là gì?
tươi lên tiếng Ý là gì?
hết nhăn nhó (mặt) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật tiếng Ý là gì?
tình hình...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) rời bến tiếng Ý là gì?
(+ away tiếng Ý là gì?
off tiếng Ý là gì?
out) chuồn tiếng Ý là gì?
cút tiếng Ý là gì?
tẩu tiếng Ý là gì?
tan đi tiếng Ý là gì?
tiêu tan tiếng Ý là gì?
tan biến tiếng Ý là gì?
(từ lóng) biến mất (người) tiếng Ý là gì?
lấy đi tiếng Ý là gì?
dọn đi tiếng Ý là gì?
mang đi tiếng Ý là gì?
làm tan tiếng Ý là gì?
làm biến đi (mối nghi ngờ tiếng Ý là gì?
mây mù) tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán (nợ nần...) tiếng Ý là gì?
quét sạch tiếng Ý là gì?
vét sạch tiếng Ý là gì?
dọn sạch tiếng Ý là gì?
dọn dẹp (một căn buồng) tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
giải quyết (nột vấn đề...) tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)- {evident} hiển nhiên tiếng Ý là gì?
rõ rệt- {natural} (thuộc) tự nhiên tiếng Ý là gì?
(thuộc) thiên nhiên tiếng Ý là gì?
(thuộc) thiên tính tiếng Ý là gì?
bẩm sinh tiếng Ý là gì?
trời sinh tiếng Ý là gì?
tự nhiên tiếng Ý là gì?
đương nhiên tiếng Ý là gì?
tất nhiên tiếng Ý là gì?
dĩ nhiên tiếng Ý là gì?
tự nhiên tiếng Ý là gì?
không giả tạo tiếng Ý là gì?
không màu mè tiếng Ý là gì?
đẻ hoang (con) tiếng Ý là gì?
mọc tự nhiên tiếng Ý là gì?
dại tiếng Ý là gì?
tuổi thọ của con người tiếng Ý là gì?
người bẩm sinh ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
người bẩm sinh ngu đần tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) nốt thường tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) dấu hoàn tiếng Ý là gì?
người có khiếu tự nhiên (về ngành gì) tiếng Ý là gì?
điều thắng lợi tất nhiên tiếng Ý là gì?
điều chắc chắn- {commonplace} điều đáng ghi vào sổ tay tiếng Ý là gì?
việc tầm thường tiếng Ý là gì?
lời nói tầm thường tiếng Ý là gì?
chuyện tầm thường tiếng Ý là gì?
chuyện cũ rích tiếng Ý là gì?
tầm thường tiếng Ý là gì?
sáo tiếng Ý là gì?
cũ rích tiếng Ý là gì?
trích những điều ghi ở sổ tay tiếng Ý là gì?
ghi vào sổ tay tiếng Ý là gì?
nói những chuyện tầm thường tiếng Ý là gì?
nói những chuyện cũ rích- {common} chung tiếng Ý là gì?
công tiếng Ý là gì?
công cộng tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
thông thường tiếng Ý là gì?
bình thường tiếng Ý là gì?
phổ biến tiếng Ý là gì?
phổ thông tiếng Ý là gì?
tầm thường tiếng Ý là gì?
thô tục tiếng Ý là gì?
đất công tiếng Ý là gì?
quyền được hưởng trên đất đai của người khác tiếng Ý là gì?
sự chung tiếng Ý là gì?
của chung tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) những người bình dân tiếng Ý là gì?
dân chúng tiếng Ý là gì?
cùng với tiếng Ý là gì?
cũng như tiếng Ý là gì?
giống như tiếng Ý là gì?
đặc biệt khác thường- {open-and-shut} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) rõ rành rành tiếng Ý là gì?
dễ giải quyết tiếng Ý là gì?
dễ quyết định