palloso tiếng Ý là gì?

palloso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng palloso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ palloso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm palloso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ palloso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

palloso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palloso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {boring} sự khoan, sự đào, lỗ khoan, (số nhiều) phoi khoan
- {not interesting}
- {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau), làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau), tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm

Thuật ngữ liên quan tới palloso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của palloso trong tiếng Ý

palloso có nghĩa là: * danh từ- {boring} sự khoan, sự đào, lỗ khoan, (số nhiều) phoi khoan- {not interesting}- {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau), làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau), tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm

Đây là cách dùng palloso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palloso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {boring} sự khoan tiếng Ý là gì?
sự đào tiếng Ý là gì?
lỗ khoan tiếng Ý là gì?
(số nhiều) phoi khoan- {not interesting}- {dull} chậm hiểu tiếng Ý là gì?
tối dạ tiếng Ý là gì?
ngu đần tiếng Ý là gì?
đần độn tiếng Ý là gì?
không tinh tiếng Ý là gì?
mờ (mắt) tiếng Ý là gì?
không thính tiếng Ý là gì?
nghễnh ngãng (tai) tiếng Ý là gì?
vô tri vô giác (vật) tiếng Ý là gì?
cùn (dao...) tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
mờ đục tiếng Ý là gì?
xỉn tiếng Ý là gì?
xám xịt tiếng Ý là gì?
cảm thấy lờ mờ tiếng Ý là gì?
cảm thấy không rõ rệt tiếng Ý là gì?
âm ỉ tiếng Ý là gì?
thẫn thờ tiếng Ý là gì?
uể oải tiếng Ý là gì?
chậm chạp (người tiếng Ý là gì?
vật) tiếng Ý là gì?
ứ đọng tiếng Ý là gì?
trì chậm tiếng Ý là gì?
bán không chạy tiếng Ý là gì?
ế tiếng Ý là gì?
đều đều tiếng Ý là gì?
buồn tẻ tiếng Ý là gì?
chán ngắt tiếng Ý là gì?
tẻ ngắt tiếng Ý là gì?
buồn nản tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
âm u tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
ảm đạm tiếng Ý là gì?
làm ngu đàn tiếng Ý là gì?
làm đần dộn tiếng Ý là gì?
làm cùn tiếng Ý là gì?
làm mờ đi tiếng Ý là gì?
làm mờ đục tiếng Ý là gì?
làm xỉn tiếng Ý là gì?
làm âm ỉ tiếng Ý là gì?
làm đỡ nhức nhối tiếng Ý là gì?
làm đỡ nhói (cơn đau) tiếng Ý là gì?
làm buồn nản tiếng Ý là gì?
làm tối tăm tiếng Ý là gì?
làm u ám tiếng Ý là gì?
làm ảm đạm tiếng Ý là gì?
hoá ngu đần tiếng Ý là gì?
đần độn tiếng Ý là gì?
cùn đi tiếng Ý là gì?
mờ đi tiếng Ý là gì?
mờ đục tiếng Ý là gì?
xỉn đi tiếng Ý là gì?
âm ỉ tiếng Ý là gì?
đỡ nhức nhối tiếng Ý là gì?
đỡ đau (cơn đau) tiếng Ý là gì?
tối sầm lại tiếng Ý là gì?
thành u ám tiếng Ý là gì?
thành ảm đạm