parentela tiếng Ý là gì?

parentela tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng parentela trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ parentela tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm parentela tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ parentela

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

parentela tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parentela tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {relationship} mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
- {kinship} mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
- {kin} dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
- {kindred} bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
- {kinfolk; affinity}

Thuật ngữ liên quan tới parentela

Tóm lại nội dung ý nghĩa của parentela trong tiếng Ý

parentela có nghĩa là: * danh từ- {relationship} mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng- {kinship} mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất- {kin} dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích- {kindred} bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự- {kinfolk; affinity}

Đây là cách dùng parentela tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parentela tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {relationship} mối quan hệ tiếng Ý là gì?
mối liên hệ tiếng Ý là gì?
sự giao thiệp tiếng Ý là gì?
tình thân thuộc tiếng Ý là gì?
tình họ hàng- {kinship} mối quan hệ họ hàng tiếng Ý là gì?
sự giống nhau về tính chất- {kin} dòng dõi tiếng Ý là gì?
dòng họ tiếng Ý là gì?
gia đình tiếng Ý là gì?
bà con thân thiết tiếng Ý là gì?
họ hàng tiếng Ý là gì?
có họ là bà con thân thích- {kindred} bà con anh em tiếng Ý là gì?
họ hàng thân thích tiếng Ý là gì?
quan hệ họ hàng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình tiếng Ý là gì?
cùng một tông tiếng Ý là gì?
họ hàng bà con tiếng Ý là gì?
cùng một nguồn gốc tiếng Ý là gì?
giống nhau tiếng Ý là gì?
tương tự- {kinfolk tiếng Ý là gì?
affinity}