parte terminale della zampa tiếng Ý là gì?

parte terminale della zampa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng parte terminale della zampa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ parte terminale della zampa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm parte terminale della zampa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ parte terminale della zampa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

parte terminale della zampa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parte terminale della zampa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {claw} vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn, bẻ móng vuốt của ai (bóng), quắp (bằng vuốt), quào, cào; xé (bằng vuốt), gãi, (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng, (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền), hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

Thuật ngữ liên quan tới parte terminale della zampa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của parte terminale della zampa trong tiếng Ý

parte terminale della zampa có nghĩa là: * danh từ- {claw} vuốt (mèo, chim), chân có vuốt, càng (cua...), vật hình móc, (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp, (thông tục) tay, bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn, bẻ móng vuốt của ai (bóng), quắp (bằng vuốt), quào, cào; xé (bằng vuốt), gãi, (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng, (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền), hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

Đây là cách dùng parte terminale della zampa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parte terminale della zampa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {claw} vuốt (mèo tiếng Ý là gì?
chim) tiếng Ý là gì?
chân có vuốt tiếng Ý là gì?
càng (cua...) tiếng Ý là gì?
vật hình móc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cam tiếng Ý là gì?
vấu tiếng Ý là gì?
cái kẹp tiếng Ý là gì?
(thông tục) tay tiếng Ý là gì?
bớt hăng tiếng Ý là gì?
bớt sôi nổi tiếng Ý là gì?
có thái độ ôn hoà hơn tiếng Ý là gì?
bẻ móng vuốt của ai (bóng) tiếng Ý là gì?
quắp (bằng vuốt) tiếng Ý là gì?
quào tiếng Ý là gì?
cào tiếng Ý là gì?
xé (bằng vuốt) tiếng Ý là gì?
gãi tiếng Ý là gì?
(+ at) móc vào tiếng Ý là gì?
bám lấy tiếng Ý là gì?
vồ tiếng Ý là gì?
chụp bằng móng tiếng Ý là gì?
(+ off) (hàng hải) ra khơi tiếng Ý là gì?
ra khỏi bến cảng (thuyền) tiếng Ý là gì?
hãy đề cao tôi tiếng Ý là gì?
tôi lại đề cao anh