patina tiếng Ý là gì?

patina tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng patina trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ patina tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm patina tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ patina

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

patina tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ patina tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {patina} lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
- {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm)
- {glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
- {film} màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim

Thuật ngữ liên quan tới patina

Tóm lại nội dung ý nghĩa của patina trong tiếng Ý

patina có nghĩa là: * danh từ- {patina} lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)- {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm)- {glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)- {film} màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá (mắt), màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện), phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi, quay thành phim

Đây là cách dùng patina tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ patina tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {patina} lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ) tiếng Ý là gì?
nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)- {fur} bộ lông mao tiếng Ý là gì?
loài thú tiếng Ý là gì?
bộ da lông thú tiếng Ý là gì?
bằng da lông thú tiếng Ý là gì?
(y học) tưa (lưỡi) tiếng Ý là gì?
cấn (nước) tiếng Ý là gì?
cặn tiếng Ý là gì?
cáu (ở đáy ấm tiếng Ý là gì?
đáy nồi) tiếng Ý là gì?
làm ầm ỹ tiếng Ý là gì?
gây rối loạn tiếng Ý là gì?
rất chóng vánh tiếng Ý là gì?
làm rất nhanh tiếng Ý là gì?
lót da lông vào (áo) tiếng Ý là gì?
viền da lông vào (áo) tiếng Ý là gì?
mặc áo lông thú cho (ai) tiếng Ý là gì?
làm tưa (lưỡi) tiếng Ý là gì?
làm (nồi tiếng Ý là gì?
ấm) đóng cáu tiếng Ý là gì?
cạo cáu ở (nồi tiếng Ý là gì?
ấm...) tiếng Ý là gì?
ken phẳng (sàn gỗ) tiếng Ý là gì?
tưa (lưỡi) tiếng Ý là gì?
đóng cáu (nồi tiếng Ý là gì?
ấm)- {glaze} men tiếng Ý là gì?
nước men (đồ sứ tiếng Ý là gì?
đò gốm) tiếng Ý là gì?
đồ gốm tráng men tiếng Ý là gì?
nước láng tiếng Ý là gì?
nước bóng (da tiếng Ý là gì?
vải tiếng Ý là gì?
bức tranh...) tiếng Ý là gì?
vẻ đờ đẫn (của mắt) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lớp băng tiếng Ý là gì?
lớp nước đá tiếng Ý là gì?
lắp kính tiếng Ý là gì?
bao bằng kính tiếng Ý là gì?
tráng men tiếng Ý là gì?
làm láng tiếng Ý là gì?
đánh bóng tiếng Ý là gì?
làm mờ (mắt) tiếng Ý là gì?
đờ ra tiếng Ý là gì?
đờ đẫn ra (mắt)- {film} màng tiếng Ý là gì?
mảng thuốc (trên phim ảnh tiếng Ý là gì?
trên giấy ảnh...) tiếng Ý là gì?
phim tiếng Ý là gì?
phim ảnh tiếng Ý là gì?
phim xi nê tiếng Ý là gì?
(the films) buổi chiếu bóng tiếng Ý là gì?
vảy cá (mắt) tiếng Ý là gì?
màn sương mỏng tiếng Ý là gì?
sợi nhỏ tiếng Ý là gì?
tơ nhỏ (của mạng nhện) tiếng Ý là gì?
phủ một lớp màng tiếng Ý là gì?
che bằng một lớp màng tiếng Ý là gì?
che đi tiếng Ý là gì?
làm mờ đi tiếng Ý là gì?
quay thành phim tiếng Ý là gì?
bị che đi tiếng Ý là gì?
bị mờ đi tiếng Ý là gì?
quay thành phim