pece tiếng Ý là gì?

pece tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pece trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pece tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pece tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pece

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pece tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pece tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pitch} hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
- {tar} thuỷ thủ ((cũng) jakc tar), nhựa đường, hắc ín, bôi hắc ín; rải nhựa, (nghĩa bóng) làm nhục, có những khuyết điểm như nhau

Thuật ngữ liên quan tới pece

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pece trong tiếng Ý

pece có nghĩa là: * danh từ- {pitch} hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ- {tar} thuỷ thủ ((cũng) jakc tar), nhựa đường, hắc ín, bôi hắc ín; rải nhựa, (nghĩa bóng) làm nhục, có những khuyết điểm như nhau

Đây là cách dùng pece tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pece tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pitch} hắc ín tiếng Ý là gì?
quét hắc ín tiếng Ý là gì?
gắn bằng hắc ín tiếng Ý là gì?
sự ném tiếng Ý là gì?
sự liệng tiếng Ý là gì?
sự tung tiếng Ý là gì?
sự hất tiếng Ý là gì?
sự lao xuống tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cách ném bóng (crickê) tiếng Ý là gì?
sự lao lên lao xuống tiếng Ý là gì?
sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) tiếng Ý là gì?
độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) tiếng Ý là gì?
độ cao (của giọng...) tiếng Ý là gì?
mức độ tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
độ dốc của mái nhà tiếng Ý là gì?
số hàng bày bán ở chợ tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong tiếng Ý là gì?
người hát xẩm) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bước tiếng Ý là gì?
bước răng tiếng Ý là gì?
cắm tiếng Ý là gì?
dựng (lều tiếng Ý là gì?
trại) tiếng Ý là gì?
cắm chặt tiếng Ý là gì?
đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) tiếng Ý là gì?
bày bán hàng ở chợ tiếng Ý là gì?
lát đá (một con đường) tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
liệng tiếng Ý là gì?
tung tiếng Ý là gì?
hất tiếng Ý là gì?
liệng (một vật dẹt) vào đích tiếng Ý là gì?
(từ lóng) kể (chuyện...) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) lấy (giọng) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng tiếng Ý là gì?
cắm lều tiếng Ý là gì?
cắm trại tiếng Ý là gì?
dựng trại tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
into) lao vào tiếng Ý là gì?
lao xuống tiếng Ý là gì?
chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hăng hái tiếng Ý là gì?
bắt tay vào việc tiếng Ý là gì?
(thông tục) xông vào tiếng Ý là gì?
tấn công vào dữ dội tiếng Ý là gì?
xông vào đánh (ai) tới tấp tiếng Ý là gì?
đả kích kịch liệt tiếng Ý là gì?
mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) tiếng Ý là gì?
xông vào ăn lấy ăn để tiếng Ý là gì?
ăn lấy ăn để (cái gì) tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên chọn đúng tiếng Ý là gì?
tình cờ chọn đúng (cái gì tiếng Ý là gì?
ai...) tiếng Ý là gì?
chọn hú hoạ- {tar} thuỷ thủ ((cũng) jakc tar) tiếng Ý là gì?
nhựa đường tiếng Ý là gì?
hắc ín tiếng Ý là gì?
bôi hắc ín tiếng Ý là gì?
rải nhựa tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm nhục tiếng Ý là gì?
có những khuyết điểm như nhau