pedinare tiếng Ý là gì?

pedinare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pedinare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pedinare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pedinare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pedinare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pedinare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedinare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tail} đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau (xe...), (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền), (số nhiều) (thông tục) (như) tail,coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống (trái cây), (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, (+ on to) buộc vào, nối vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...), theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá), nối đuôi nhau (đi vào), bập bềnh theo nước thuỷ triều
- {tag after}
- {tag along}
- {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, bóng, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, (thơ ca) che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh), ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò

Thuật ngữ liên quan tới pedinare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedinare trong tiếng Ý

pedinare có nghĩa là: * danh từ- {tail} đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau (xe...), (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền), (số nhiều) (thông tục) (như) tail,coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống (trái cây), (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, (+ on to) buộc vào, nối vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...), theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá), nối đuôi nhau (đi vào), bập bềnh theo nước thuỷ triều- {tag after}- {tag along}- {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, bóng, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, (thơ ca) che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh), ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò

Đây là cách dùng pedinare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedinare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tail} đuôi (thú vật tiếng Ý là gì?
chim tiếng Ý là gì?
cá...) tiếng Ý là gì?
đuôi tiếng Ý là gì?
đoạn cuối tiếng Ý là gì?
đoạn chót tiếng Ý là gì?
đoàn tuỳ tùng tiếng Ý là gì?
bím tóc bỏ xoã sau lưng tiếng Ý là gì?
đít tiếng Ý là gì?
đằng sau (xe...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) (như) tail tiếng Ý là gì?
coat tiếng Ý là gì?
liếc ai tiếng Ý là gì?
sợ cụp đuôi tiếng Ý là gì?
lấy làm xấu hổ tiếng Ý là gì?
hổ thẹn tiếng Ý là gì?
chuồn mất tiếng Ý là gì?
quay đít chạy mất tiếng Ý là gì?
quấy rầy ai tiếng Ý là gì?
làm phiền ai tiếng Ý là gì?
thêm đuôi tiếng Ý là gì?
gắn đuôi vào tiếng Ý là gì?
ngắt cuống (trái cây) tiếng Ý là gì?
(+ in) đặt (xà nhà tiếng Ý là gì?
rui tiếng Ý là gì?
kèo) vào tường tiếng Ý là gì?
cột vào tiếng Ý là gì?
(+ on to) buộc vào tiếng Ý là gì?
nối vào tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) theo sát tiếng Ý là gì?
bám sát gót (kẻ tình nghi...) tiếng Ý là gì?
theo sát gót tiếng Ý là gì?
theo đuôi tiếng Ý là gì?
tụt hậu tiếng Ý là gì?
tụt lại đằng sau tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi tiếng Ý là gì?
bé dần đi tiếng Ý là gì?
cắm mũi xuống (máy bay) tiếng Ý là gì?
nổi đuôi lên (cá) tiếng Ý là gì?
nối đuôi nhau (đi vào) tiếng Ý là gì?
bập bềnh theo nước thuỷ triều- {tag after}- {tag along}- {shadow} bóng tiếng Ý là gì?
bóng tối tiếng Ý là gì?
bóng râm tiếng Ý là gì?
bóng mát tiếng Ý là gì?
bóng (của bức tranh) tiếng Ý là gì?
chỗ tối (trong gian phòng...) tiếng Ý là gì?
hình bóng tiếng Ý là gì?
(bóng) bạn nối khố tiếng Ý là gì?
bạn thân tiếng Ý là gì?
người theo sát như hình với bóng tiếng Ý là gì?
người đi theo không rời bước tiếng Ý là gì?
điểm báo trước tiếng Ý là gì?
dấu vết tiếng Ý là gì?
chút tiếng Ý là gì?
gợn tiếng Ý là gì?
bóng tiếng Ý là gì?
vật vô hình tiếng Ý là gì?
sự tối tăm tiếng Ý là gì?
sự che chở tiếng Ý là gì?
sự bảo vệ tiếng Ý là gì?
nhát gan tiếng Ý là gì?
thần hồn nát thần tính tiếng Ý là gì?
lo đến rạc người tiếng Ý là gì?
mắt thâm quầng tiếng Ý là gì?
(thơ ca) che tiếng Ý là gì?
che bóng tiếng Ý là gì?
làm tối sầm tiếng Ý là gì?
làm sa sầm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) tiếng Ý là gì?
((thường) + forth) báo điểm trước tiếng Ý là gì?
làm mờ hiện ra tiếng Ý là gì?
theo dõi tiếng Ý là gì?