Thông tin thuật ngữ pensionato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
pensionato (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pensionato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pensionato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pensionato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pensionato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {on pension}
- {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
Thuật ngữ liên quan tới pensionato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pensionato trong tiếng Ý
pensionato có nghĩa là: * danh từ- {on pension}- {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
Đây là cách dùng pensionato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pensionato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {on pension}- {retired} ẩn dật tiếng Ý là gì?
xa lánh mọi người tiếng Ý là gì?
hẻo lánh tiếng Ý là gì?
ít người qua lại tiếng Ý là gì?
đã về hưu tiếng Ý là gì?
đã thôi (làm việc tiếng Ý là gì?
buôn bán tiếng Ý là gì?
kinh doanh...)