percepibile tiếng Ý là gì?

percepibile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng percepibile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ percepibile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm percepibile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ percepibile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

percepibile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ percepibile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {perceivable} có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát
- {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r
- {detectable} có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra

Thuật ngữ liên quan tới percepibile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của percepibile trong tiếng Ý

percepibile có nghĩa là: * danh từ- {perceivable} có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát- {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r- {detectable} có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra

Đây là cách dùng percepibile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ percepibile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {perceivable} có thể hiểu được tiếng Ý là gì?
có thể nắm được tiếng Ý là gì?
có thể nhận thức tiếng Ý là gì?
có thể lĩnh hội tiếng Ý là gì?
có thể nhận thấy tiếng Ý là gì?
có thể nhận biết tiếng Ý là gì?
có thể quan sát- {noticeable} đáng chú ý tiếng Ý là gì?
đáng để ý tiếng Ý là gì?
có thể nhận thấy tiếng Ý là gì?
có thể thấy r- {detectable} có thể dò ra tiếng Ý là gì?
có thể tìm ra tiếng Ý là gì?
có thể khám phá ra tiếng Ý là gì?
có thể phát hiện ra tiếng Ý là gì?
có thể nhận thấy tiếng Ý là gì?
có thể nhận ra