persico tiếng Ý là gì?

persico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng persico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ persico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm persico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ persico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

persico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ persico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {perch} (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét), (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc, (xem) come, chết, tiêu diệt ai, đánh gục ai, xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao, (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)
- {any of various freshwater fish of the genus Perca (Zoology)}

Thuật ngữ liên quan tới persico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của persico trong tiếng Ý

persico có nghĩa là: * danh từ- {perch} (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét), (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc, (xem) come, chết, tiêu diệt ai, đánh gục ai, xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao, (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)- {any of various freshwater fish of the genus Perca (Zoology)}

Đây là cách dùng persico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ persico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {perch} (động vật học) cá pecca tiếng Ý là gì?
sào để chim đậu tiếng Ý là gì?
cành để chim đậu tiếng Ý là gì?
trục chuyển động giữa (xe bốn bánh) tiếng Ý là gì?
con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) địa vị cao tiếng Ý là gì?
địa vị vững chắc tiếng Ý là gì?
(xem) come tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
tiêu diệt ai tiếng Ý là gì?
đánh gục ai tiếng Ý là gì?
xây dựng ở trên cao tiếng Ý là gì?
đặt ở trên cao tiếng Ý là gì?
(+ upon) đậu trên (cành) (chim...) tiếng Ý là gì?
ngồi trên tiếng Ý là gì?
ở trên (chỗ cao) (người)- {any of various freshwater fish of the genus Perca (Zoology)}