picchio tiếng Ý là gì?

picchio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng picchio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ picchio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm picchio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ picchio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

picchio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ picchio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {woodpecker} (động vật học) chim gõ kiến
- {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
- {tap} vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)
- {slap} cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng

Thuật ngữ liên quan tới picchio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của picchio trong tiếng Ý

picchio có nghĩa là: * danh từ- {woodpecker} (động vật học) chim gõ kiến- {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người- {tap} vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)- {slap} cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng

Đây là cách dùng picchio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ picchio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {woodpecker} (động vật học) chim gõ kiến- {knock} cú đánh tiếng Ý là gì?
cú va chạm tiếng Ý là gì?
tiếng gõ (cửa) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lời phê bình kịch liệt tiếng Ý là gì?
lời chỉ trích gay gắt tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) tiếng Ý là gì?
bị thất bại tiếng Ý là gì?
bị đánh bại tiếng Ý là gì?
(sân khấu) bị khán giả chê tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bị sa sút tiếng Ý là gì?
bị nghèo khổ tiếng Ý là gì?
đập tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
va đụng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm choáng người tiếng Ý là gì?
gây ấn tượng sâu sắc tiếng Ý là gì?
làm ngạc nhiên hết sức tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) phê bình kịch liệt tiếng Ý là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Ý là gì?
gõ (cửa) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) kêu lọc xọc tiếng Ý là gì?
nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) tiếng Ý là gì?
đánh liên hồi tiếng Ý là gì?
gõ liên hồi tiếng Ý là gì?
hành hạ tiếng Ý là gì?
làm khổ tiếng Ý là gì?
làm ngược đãi (ai) tiếng Ý là gì?
đi lang thang tiếng Ý là gì?
sống lang thang tiếng Ý là gì?
sống được chăng hay chớ tiếng Ý là gì?
va phải tiếng Ý là gì?
đụng phải tiếng Ý là gì?
tình cờ tiếng Ý là gì?
chạm trán tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) uống tiếng Ý là gì?
đánh ngâ tiếng Ý là gì?
húc ngã tiếng Ý là gì?
phá đổ (nhà...) tiếng Ý là gì?
bắn rơi (máy bay...) tiếng Ý là gì?
đánh quỵ tiếng Ý là gì?
hạ (uy thế của ai...) tiếng Ý là gì?
gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) tiếng Ý là gì?
(thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) tiếng Ý là gì?
dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hạ (giá...) tiếng Ý là gì?
đánh bật đi tiếng Ý là gì?
đánh văng đi tiếng Ý là gì?
đánh tung lên tiếng Ý là gì?
nghỉ tiếng Ý là gì?
ngừng (việc) tiếng Ý là gì?
ngừng làm việc tiếng Ý là gì?
giải quyết nhanh tiếng Ý là gì?
làm mau tiếng Ý là gì?
rút bớt tiếng Ý là gì?
bớt đi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ăn cắp tiếng Ý là gì?
xoáy (cái gì) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết tiếng Ý là gì?
gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đánh nốc ao tiếng Ý là gì?
hạ đo ván (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
đánh gục tiếng Ý là gì?
đánh bại (kẻ địch) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm vội (một kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
tập hợp vội vàng tiếng Ý là gì?
vơ váo vào với nhau tiếng Ý là gì?
ghép vội vào với nhau tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
hàng phục tiếng Ý là gì?
chịu khuất phục tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
đánh bay lên tiếng Ý là gì?
đánh tốc lên tiếng Ý là gì?
gõ cửa đánh thức (ai) dậy tiếng Ý là gì?
làm vội vàng tiếng Ý là gì?
giải quyết vội vàng tiếng Ý là gì?
thu xếp vội vàng (việc gì) tiếng Ý là gì?
làm kiệt sức tiếng Ý là gì?
làm mệt lử tiếng Ý là gì?
kiệt sức tiếng Ý là gì?
mệt lử tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm cho có mang tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ghi nhanh tiếng Ý là gì?
thắng nhanh (điểm) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm thất bại tiếng Ý là gì?
làm hỏng (kế hoạch...) tiếng Ý là gì?
chặn đứng (một âm mưu...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng tiếng Ý là gì?
đánh ai ngã lăn quay tiếng Ý là gì?
làm cho ai choáng người tiếng Ý là gì?
làm cho ai điếng người- {tap} vòi (nước) tiếng Ý là gì?
nút thùng rượu tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
hạng (rượu) tiếng Ý là gì?
quán rượu tiếng Ý là gì?
tiệm rượu tiếng Ý là gì?
(điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) tiếng Ý là gì?
mẻ thép (chảy ra lò) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bàn ren tiếng Ý là gì?
tarô tiếng Ý là gì?
khoan lỗ tiếng Ý là gì?
giùi lỗ (ở thùng) tiếng Ý là gì?
rót (rượu) ở thùng ra tiếng Ý là gì?
rạch (cây để lấy nhựa) tiếng Ý là gì?
(y học) chích (mủ) tiếng Ý là gì?
cho (thép) chảy ra (khỏi lò) tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
bòn rút tiếng Ý là gì?
vòi tiếng Ý là gì?
bắt đưa tiếng Ý là gì?
bắt nộp tiếng Ý là gì?
(điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) tiếng Ý là gì?
đề cập đến tiếng Ý là gì?
bàn đến (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
đặt quan hệ với tiếng Ý là gì?
đặt quan hệ buôn bán với (một nước) tiếng Ý là gì?
cầu xin (ai) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) ren tiếng Ý là gì?
cái gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
cái vỗ nhẹ tiếng Ý là gì?
cái đập nhẹ tiếng Ý là gì?
cái tát khẽ tiếng Ý là gì?
tiếng gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn) tiếng Ý là gì?
hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại) tiếng Ý là gì?
gõ nhẹ tiếng Ý là gì?
vỗ nhẹ tiếng Ý là gì?
đập nhẹ tiếng Ý là gì?
khẽ đập tiếng Ý là gì?
tát nhẹ tiếng Ý là gì?
đóng thêm một lớp da vào (đế giày)- {slap} cái vỗ tiếng Ý là gì?
cái đập (bằng bàn tay) tiếng Ý là gì?
vỗ tiếng Ý là gì?
phát tiếng Ý là gì?
vả tiếng Ý là gì?
phê bình tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
bất thình lình tiếng Ý là gì?
trúng