pietrificato tiếng Ý là gì?

pietrificato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pietrificato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pietrificato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pietrificato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pietrificato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pietrificato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pietrificato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {frozen} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
- {petrified}
- {dumbfounded}
- {frightened} hoảng sợ, khiếp đảm

Thuật ngữ liên quan tới pietrificato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pietrificato trong tiếng Ý

pietrificato có nghĩa là: * danh từ- {frozen} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất- {petrified}- {dumbfounded}- {frightened} hoảng sợ, khiếp đảm

Đây là cách dùng pietrificato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pietrificato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {frozen} sự đông vì lạnh tiếng Ý là gì?
sự giá lạnh tiếng Ý là gì?
tình trạng đông vì lạnh tiếng Ý là gì?
tiết đông giá tiếng Ý là gì?
sự ổn định tiếng Ý là gì?
sự hạn định (giá cả tiếng Ý là gì?
tiền lương...) tiếng Ý là gì?
đóng băng tiếng Ý là gì?
đông lại (vì lạnh) tiếng Ý là gì?
lạnh cứng tiếng Ý là gì?
thấy lạnh tiếng Ý là gì?
thấy giá tiếng Ý là gì?
thấy ớn lạnh tiếng Ý là gì?
thấy ghê ghê (vì sợ) tiếng Ý là gì?
làm đóng băng tiếng Ý là gì?
làm đông tiếng Ý là gì?
làm lạnh cứng tiếng Ý là gì?
ướp lạnh (thức ăn) tiếng Ý là gì?
làm (ai) ớn lạnh tiếng Ý là gì?
làm lạnh nhạt (tình cảm) tiếng Ý là gì?
làm tê liệt (khả năng...) tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
cản trở (sự thực hiện) tiếng Ý là gì?
ổn định tiếng Ý là gì?
hạn định (giá cả tiếng Ý là gì?
tiền lương...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nắm chặt lấy tiếng Ý là gì?
giữ chặt lấy tiếng Ý là gì?
cho (ai) ra rìa tiếng Ý là gì?
phủ đầy băng tiếng Ý là gì?
bị phủ đầy băng tiếng Ý là gì?
làm ai sợ hết hồn tiếng Ý là gì?
(thông tục) mức chịu đựng cao nhất- {petrified}- {dumbfounded}- {frightened} hoảng sợ tiếng Ý là gì?
khiếp đảm