pillola tiếng Ý là gì?

pillola tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pillola trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pillola tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pillola tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pillola

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pillola tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pillola tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pill} viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, (số nhiều) trò chơi bi,a, (the pill) thuốc chống thụ thai, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió, (xem) gild, bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai), đánh bại, (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
- {tablet} tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại

Thuật ngữ liên quan tới pillola

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pillola trong tiếng Ý

pillola có nghĩa là: * danh từ- {pill} viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác, (số nhiều) trò chơi bi,a, (the pill) thuốc chống thụ thai, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió, (xem) gild, bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai), đánh bại, (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc- {tablet} tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại

Đây là cách dùng pillola tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pillola tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pill} viên thuốc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) điều cay đắng tiếng Ý là gì?
điều tủi nhục tiếng Ý là gì?
điều sỉ nhục tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) quả bóng đá tiếng Ý là gì?
quả bóng quần vợt tiếng Ý là gì?
đạn đại bác tiếng Ý là gì?
(số nhiều) trò chơi bi tiếng Ý là gì?
a tiếng Ý là gì?
(the pill) thuốc chống thụ thai tiếng Ý là gì?
biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì tiếng Ý là gì?
cho voi uống thuốc gió tiếng Ý là gì?
(xem) gild tiếng Ý là gì?
bỏ phiếu đen tiếng Ý là gì?
bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai) tiếng Ý là gì?
đánh bại tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) cướp bóc- {tablet} tấm tiếng Ý là gì?
bản tiếng Ý là gì?
thẻ tiếng Ý là gì?
phiến (bằng gỗ tiếng Ý là gì?
ngà để viết tiếng Ý là gì?
khắc) tiếng Ý là gì?
bài vị tiếng Ý là gì?
viên (thuốc) tiếng Ý là gì?
bánh (xà phòng) tiếng Ý là gì?
thanh tiếng Ý là gì?
thỏi (kẹo) tiếng Ý là gì?
xếp giấy ghim lại