pilotare tiếng Ý là gì?

pilotare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pilotare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pilotare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pilotare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pilotare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pilotare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pilotare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác
- {pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
- {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non

Thuật ngữ liên quan tới pilotare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pilotare trong tiếng Ý

pilotare có nghĩa là: * danh từ- {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác- {pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn- {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non

Đây là cách dùng pilotare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pilotare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fly} con ruồi tiếng Ý là gì?
ruồi (làm mồi câu) tiếng Ý là gì?
ruồi giả (làm mồi câu cá) tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) bệnh do ruồi tiếng Ý là gì?
sâu bệnh tiếng Ý là gì?
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà tiếng Ý là gì?
lấy búa đạp muỗi tiếng Ý là gì?
người lăng xăng tưởng mình quan trọng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) anh ta rất đắc lực tiếng Ý là gì?
anh ta rất được việc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) anh ta rất láu tiếng Ý là gì?
sự bay tiếng Ý là gì?
quãng đường bay tiếng Ý là gì?
vạt cài cúc (ở áo) tiếng Ý là gì?
cánh cửa lều vải tiếng Ý là gì?
đuôi cờ tiếng Ý là gì?
(sân khấu) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) tiếng Ý là gì?
bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) (như) fly tiếng Ý là gì?
wheel tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) xe độc mã tiếng Ý là gì?
bay tiếng Ý là gì?
đi máy bay tiếng Ý là gì?
đáp máy bay tiếng Ý là gì?
bay vút lên cao (diều hâu tiếng Ý là gì?
để đánh nhau) tiếng Ý là gì?
bay phấp phới tiếng Ý là gì?
tung bay tiếng Ý là gì?
đi nhanh tiếng Ý là gì?
chạy nhanh tiếng Ý là gì?
rảo bước tiếng Ý là gì?
tung tiếng Ý là gì?
chạy vùn vụt như bay tiếng Ý là gì?
(thời quá khứ fled) chạy trốn tiếng Ý là gì?
tẩu thoát tiếng Ý là gì?
làm bay phấp phới tiếng Ý là gì?
làm tung bay tiếng Ý là gì?
thả (cho bay) tiếng Ý là gì?
lái (máy bay...) tiếng Ý là gì?
chuyên chở bằng máy bay tiếng Ý là gì?
xông lên tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
nổi (khùng) tiếng Ý là gì?
rớn (mừng) tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
xộc vào (trong phòng...) tiếng Ý là gì?
bay đi (chim) tiếng Ý là gì?
chuồn đi tiếng Ý là gì?
đứt mất (cúc áo) tiếng Ý là gì?
tuôn ra một thôi một hồi tiếng Ý là gì?
nổi cơn hung hăng tiếng Ý là gì?
nhảy qua tiếng Ý là gì?
quay (bánh xe) tiếng Ý là gì?
(như) to fly at tiếng Ý là gì?
(xem) crow tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi tiếng Ý là gì?
hung thủ đã tẩu thoát rồi tiếng Ý là gì?
(xem) arm tiếng Ý là gì?
chạy trốn tiếng Ý là gì?
đi khỏi nước tiếng Ý là gì?
(xem) face tiếng Ý là gì?
có tham vọng tiếng Ý là gì?
có hoài bão lớn tiếng Ý là gì?
(xem) kite tiếng Ý là gì?
nằm im tiếng Ý là gì?
lẩn lút tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bước đi tiếng Ý là gì?
đừng quấy rầy nữa tiếng Ý là gì?
(xem) let tiếng Ý là gì?
tiêu tiền như rác tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cẩn thận tiếng Ý là gì?
tỉnh táo tiếng Ý là gì?
cảnh giác- {pilot} (hàng hải) hoa tiêu tiếng Ý là gì?
(hàng không) người lái (máy bay) tiếng Ý là gì?
phi công tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...) tiếng Ý là gì?
bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dẫn (tàu) tiếng Ý là gì?
(hàng không) lái (máy bay) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn- {steer} lái (tàu thuỷ tiếng Ý là gì?
ô tô) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hướng (bước...) về tiếng Ý là gì?
lái ô tô tiếng Ý là gì?
lái tàu thuỷ... tiếng Ý là gì?
bị lái tiếng Ý là gì?
lái được tiếng Ý là gì?
hướng theo một con đường tiếng Ý là gì?
hướng bước về tiếng Ý là gì?
tránh tiếng Ý là gì?
lánh xa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Ý là gì?
lời mách nước (làm việc gì) tiếng Ý là gì?
bò non thiến tiếng Ý là gì?
bò đực non tiếng Ý là gì?
trâu đực non