piolo tiếng Ý là gì?

piolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ piolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm piolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg), rượu cônhắc pha xô,đa, (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài, (xem) hole, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại, đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt), (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế, ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái), ổn định (giá cả...), (từ lóng) ném (đá...), ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào, kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì), đánh dấu ranh giới bằng cọc, chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê), (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp
- {stake} cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ (của thợ thiếc), (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh), đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần), buộc vào cọc, ((thường) + on) đặt cược, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn
- {picket} cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công), người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình, ban trực chiến phòng không, đội thường trực cứu hoả, rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công
- {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan hoa, chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
- {step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước
- {rung} thanh thang (thanh ngang của cái thang), thang ngang chân ghế

Thuật ngữ liên quan tới piolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piolo trong tiếng Ý

piolo có nghĩa là: * danh từ- {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg), rượu cônhắc pha xô,đa, (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài, (xem) hole, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại, đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt), (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế, ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái), ổn định (giá cả...), (từ lóng) ném (đá...), ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào, kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì), đánh dấu ranh giới bằng cọc, chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê), (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp- {stake} cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ (của thợ thiếc), (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh), đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần), buộc vào cọc, ((thường) + on) đặt cược, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn- {picket} cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet), ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công), người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình, ban trực chiến phòng không, đội thường trực cứu hoả, rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công- {spoke} cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan hoa, chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)- {step} bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...), cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, (hàng hải) bệ cột buồm, (kỹ thuật) gối trục, bước, bước đi, (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...), (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, ((thường) + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, bước vào, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, đo bằng bước chân, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, khiêu vũ, (thông tục) đi vội, rảo bước- {rung} thanh thang (thanh ngang của cái thang), thang ngang chân ghế

Đây là cách dùng piolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {peg} cái chốt tiếng Ý là gì?
cái ngạc tiếng Ý là gì?
cái móc tiếng Ý là gì?
cái mắc (áo tiếng Ý là gì?
mũ) tiếng Ý là gì?
cái cọc (căng dây lều) tiếng Ý là gì?
miếng gỗ chèn (lỗ thùng...) tiếng Ý là gì?
núm vặn tiếng Ý là gì?
dây đàn tiếng Ý là gì?
cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg) tiếng Ý là gì?
rượu cônhắc pha xô tiếng Ý là gì?
đa tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cớ tiếng Ý là gì?
lý do tiếng Ý là gì?
cơ hội tiếng Ý là gì?
đề tài tiếng Ý là gì?
(xem) hole tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì tiếng Ý là gì?
làm nhục ai tiếng Ý là gì?
làm cho ai hết vênh váo tiếng Ý là gì?
làm cho ai co vòi lại tiếng Ý là gì?
đóng chốt tiếng Ý là gì?
đóng cọc (để giữ chặt) tiếng Ý là gì?
(+ down) ghìm chặt tiếng Ý là gì?
hạn chế tiếng Ý là gì?
câu thúc tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái) tiếng Ý là gì?
ổn định (giá cả...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ném (đá...) tiếng Ý là gì?
ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là tiếng Ý là gì?
cầm chốt đánh vào tiếng Ý là gì?
cầm cọc đánh vào tiếng Ý là gì?
cầm chốt nhắm vào tiếng Ý là gì?
cầm cọc nhắm vào tiếng Ý là gì?
đâm thủng bằng chốt tiếng Ý là gì?
đam thủng bằng cọc tiếng Ý là gì?
ném đá vào tiếng Ý là gì?
kiên trì làm tiếng Ý là gì?
bền bỉ làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đánh dấu ranh giới bằng cọc tiếng Ý là gì?
chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết ngoẻo tiếng Ý là gì?
phăng teo tiếng Ý là gì?
sạt nghiệp- {stake} cộc tiếng Ý là gì?
cọc tiếng Ý là gì?
cọc trói tiếng Ý là gì?
để thiếu sống tiếng Ý là gì?
sự bị thiêu sống tiếng Ý là gì?
đe nhỏ (của thợ thiếc) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cuộc thi có đánh cược tiếng Ý là gì?
tiền đánh cược tiếng Ý là gì?
tiền được cược tiếng Ý là gì?
nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tiền đóng góp tiếng Ý là gì?
tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh) tiếng Ý là gì?
đang lâm nguy tiếng Ý là gì?
đang bị đe doạ tiếng Ý là gì?
có quyền lợi nông thôn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thay đổi chỗ ở tiếng Ý là gì?
thay đổi chỗ kinh doanh tiếng Ý là gì?
đóng cọc tiếng Ý là gì?
đỡ bằng cọc tiếng Ý là gì?
(+ off tiếng Ý là gì?
out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần) tiếng Ý là gì?
buộc vào cọc tiếng Ý là gì?
((thường) + on) đặt cược tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) góp vốn tiếng Ý là gì?
dấn vốn- {picket} cọc (rào tiếng Ý là gì?
buộc ngựa...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet tiếng Ý là gì?
piquet) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công) tiếng Ý là gì?
người đứng biểu tình tiếng Ý là gì?
người ngồi biểu tình tiếng Ý là gì?
ban trực chiến phòng không tiếng Ý là gì?
đội thường trực cứu hoả tiếng Ý là gì?
rào bằng cọc tiếng Ý là gì?
buộc vào cọc tiếng Ý là gì?
đặt (người) đứng gác tiếng Ý là gì?
đặt người đứng gác (sở tiếng Ý là gì?
xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công tiếng Ý là gì?
đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công- {spoke} cái nan hoa tiếng Ý là gì?
bậc thang tiếng Ý là gì?
nấc thang tiếng Ý là gì?
tay quay (của bánh lái) tiếng Ý là gì?
que chèn tiếng Ý là gì?
gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc) tiếng Ý là gì?
lắp nan hoa tiếng Ý là gì?
chèn (bắp xe) bằng gậy tiếng Ý là gì?
thọc gậy vào (bánh xe)- {step} bước tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
bước khiêu vũ tiếng Ý là gì?
bậc lên xuống tiếng Ý là gì?
nấc thang tiếng Ý là gì?
thang đứng ((cũng) step ladder) tiếng Ý là gì?
bục tiếng Ý là gì?
bệ (bàn thờ...) tiếng Ý là gì?
cấp bậc tiếng Ý là gì?
sự thăng cấp tiếng Ý là gì?
biện pháp tiếng Ý là gì?
(hàng hải) bệ cột buồm tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gối trục tiếng Ý là gì?
bước tiếng Ý là gì?
bước đi tiếng Ý là gì?
(+ into) bước vào tiếng Ý là gì?
lâm vào (một hoàn cảnh nào...) tiếng Ý là gì?
(+ on) giẫm lên tiếng Ý là gì?
lây chân ấn vào tiếng Ý là gì?
đạp vào tiếng Ý là gì?
dận tiếng Ý là gì?
khiêu vũ tiếng Ý là gì?
nhảy tiếng Ý là gì?
((thường) + out) đo bằng bước chân tiếng Ý là gì?
làm bậc tiếng Ý là gì?
làm bậc thang cho tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ tiếng Ý là gì?
bước sang một bên tiếng Ý là gì?
nói lạc đề tiếng Ý là gì?
bước vào tiếng Ý là gì?
can thiệp vào tiếng Ý là gì?
bước ra một lát (khỏi phòng tiếng Ý là gì?
nhà...) tiếng Ý là gì?
((từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai tiếng Ý là gì?
bước dài tiếng Ý là gì?
đo bằng bước chân tiếng Ý là gì?
tới gần tiếng Ý là gì?
tiến lại gần tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiến bước tiếng Ý là gì?
tiến bộ tiếng Ý là gì?
tăng cường tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh tiếng Ý là gì?
khiêu vũ tiếng Ý là gì?
(thông tục) đi vội tiếng Ý là gì?
rảo bước- {rung} thanh thang (thanh ngang của cái thang) tiếng Ý là gì?
thang ngang chân ghế