piuttosto tiếng Ý là gì?

piuttosto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piuttosto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ piuttosto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm piuttosto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piuttosto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piuttosto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piuttosto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...
- {sooner} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)
- {better} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), khấm khá hơn, phong lưu hơn, hứa ít làm nhiều, phần lớn, đa số, không hơn gì, đã có thời kỳ khấm khá, (xem) half, cấp so sánh của well, hơn, tốt hơn, hay hơn, muộn còn hơn không, nên, tốt hơn là, không tin (lời ai nói), không dại gì mà làm (một việc gì), thay đổi ý kiến, làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn, đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn, người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng), thế lợi hơn, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)/'betə/, người đánh cuộc, người đánh cá
- {somewhat} hơi, gọi là, một chút
- {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá, (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, kha khá, hầu như, gần như
- {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự

Thuật ngữ liên quan tới piuttosto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piuttosto trong tiếng Ý

piuttosto có nghĩa là: * danh từ- {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...- {sooner} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)- {better} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...), khấm khá hơn, phong lưu hơn, hứa ít làm nhiều, phần lớn, đa số, không hơn gì, đã có thời kỳ khấm khá, (xem) half, cấp so sánh của well, hơn, tốt hơn, hay hơn, muộn còn hơn không, nên, tốt hơn là, không tin (lời ai nói), không dại gì mà làm (một việc gì), thay đổi ý kiến, làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn, đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn, người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng), thế lợi hơn, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)/'betə/, người đánh cuộc, người đánh cá- {somewhat} hơi, gọi là, một chút- {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá, (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, kha khá, hầu như, gần như- {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự

Đây là cách dùng piuttosto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piuttosto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rather} thà... hơn tiếng Ý là gì?
thích... hơn tiếng Ý là gì?
đúng hơn tiếng Ý là gì?
hơn là tiếng Ý là gì?
phần nào tiếng Ý là gì?
hơi tiếng Ý là gì?
khá tiếng Ý là gì?
dĩ nhiên là có tiếng Ý là gì?
có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời) tiếng Ý là gì?
huống hồ là vì...- {sooner} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)- {better} cấp so sánh của good tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
tốt hơn tiếng Ý là gì?
khá hơn tiếng Ý là gì?
hay hơn tiếng Ý là gì?
đẹp hơn tiếng Ý là gì?
khoẻ hơn tiếng Ý là gì?
dễ chịu hơn tiếng Ý là gì?
đã đỡ (người ốm...) tiếng Ý là gì?
khấm khá hơn tiếng Ý là gì?
phong lưu hơn tiếng Ý là gì?
hứa ít làm nhiều tiếng Ý là gì?
phần lớn tiếng Ý là gì?
đa số tiếng Ý là gì?
không hơn gì tiếng Ý là gì?
đã có thời kỳ khấm khá tiếng Ý là gì?
(xem) half tiếng Ý là gì?
cấp so sánh của well tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
tốt hơn tiếng Ý là gì?
hay hơn tiếng Ý là gì?
muộn còn hơn không tiếng Ý là gì?
nên tiếng Ý là gì?
tốt hơn là tiếng Ý là gì?
không tin (lời ai nói) tiếng Ý là gì?
không dại gì mà làm (một việc gì) tiếng Ý là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Ý là gì?
làm cho tốt hơn tiếng Ý là gì?
cải tiến tiếng Ý là gì?
cải thiện tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
đặt địa vị cao hơn tiếng Ý là gì?
được ăn lương cao hơn tiếng Ý là gì?
người trên tiếng Ý là gì?
người hơn (tuổi tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
tài năng) tiếng Ý là gì?
thế lợi hơn tiếng Ý là gì?
dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)/'betə/ tiếng Ý là gì?
người đánh cuộc tiếng Ý là gì?
người đánh cá- {somewhat} hơi tiếng Ý là gì?
gọi là tiếng Ý là gì?
một chút- {pretty} xinh tiếng Ý là gì?
xinh xinh tiếng Ý là gì?
xinh xắn tiếng Ý là gì?
xinh đẹp tiếng Ý là gì?
hay hay tiếng Ý là gì?
thú vị tiếng Ý là gì?
đẹp mắt tiếng Ý là gì?
đẹp tiếng Ý là gì?
hay tiếng Ý là gì?
cừ tiếng Ý là gì?
tốt... tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) hay gớm tiếng Ý là gì?
hay ho gớm tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) lớn tiếng Ý là gì?
kha khá tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) dũng cảm tiếng Ý là gì?
gan dạ tiếng Ý là gì?
cường tráng tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
my pretty con nhỏ của tôi tiếng Ý là gì?
bé xinh của mẹ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đồ xinh xắn tiếng Ý là gì?
đồ trang hoàng xinh xinh tiếng Ý là gì?
khá tiếng Ý là gì?
kha khá tiếng Ý là gì?
hầu như tiếng Ý là gì?
gần như- {quite} hoàn toàn tiếng Ý là gì?
hầu hết tiếng Ý là gì?
đúng là tiếng Ý là gì?
khá tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
phải (trong câu đáp) tiếng Ý là gì?
ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự