plicato tiếng Ý là gì?

plicato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plicato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ plicato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm plicato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plicato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plicato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plicato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {plicate} (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp
- {wrinkled} nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
- {creased; folded}
- {pleated (Botany) (Geology)}

Thuật ngữ liên quan tới plicato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plicato trong tiếng Ý

plicato có nghĩa là: * danh từ- {plicate} (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp- {wrinkled} nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)- {creased; folded}- {pleated (Botany) (Geology)}

Đây là cách dùng plicato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plicato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {plicate} (sinh vật học) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) uốn nếp- {wrinkled} nhăn tiếng Ý là gì?
nhăn nheo tiếng Ý là gì?
gợn sóng lăn tăn tiếng Ý là gì?
nhàu (quần áo)- {creased tiếng Ý là gì?
folded}- {pleated (Botany) (Geology)}