plissettare tiếng Ý là gì?

plissettare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plissettare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ plissettare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm plissettare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plissettare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plissettare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plissettare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pleat} đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait)
- {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại
- {plait} đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat), xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat), tết, bện ((cũng) plat)

Thuật ngữ liên quan tới plissettare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plissettare trong tiếng Ý

plissettare có nghĩa là: * danh từ- {pleat} đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait)- {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại- {plait} đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat), xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat), tết, bện ((cũng) plat)

Đây là cách dùng plissettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plissettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pleat} đường xếp tiếng Ý là gì?
nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait) tiếng Ý là gì?
xếp nếp ((cũng) plait)- {fold} bãi rào (nhốt súc vật) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) các con chiên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi tiếng Ý là gì?
nhóm người cùng chung mục đích tiếng Ý là gì?
trở về với gia đình tiếng Ý là gì?
quây (bâi) cho súc vật (để bán đất) tiếng Ý là gì?
cho (súc vật) vào bâi rào tiếng Ý là gì?
quây (súc vật) vào bãi rào tiếng Ý là gì?
nếp gấp tiếng Ý là gì?
khe núi tiếng Ý là gì?
hốc núi tiếng Ý là gì?
khúc cuộn (của con rắn) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) nếp oằn tiếng Ý là gì?
gấp tiếng Ý là gì?
gập tiếng Ý là gì?
vén tiếng Ý là gì?
xắn tiếng Ý là gì?
khoanh (tay) tiếng Ý là gì?
bọc kỹ tiếng Ý là gì?
bao phủ tiếng Ý là gì?
ôm tiếng Ý là gì?
ãm (vào lòng) tiếng Ý là gì?
gập lại tiếng Ý là gì?
gấp nếp lại- {plait} đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) tiếng Ý là gì?
bím tóc tiếng Ý là gì?
đuôi sam tiếng Ý là gì?
dây tết tiếng Ý là gì?
dây bện tiếng Ý là gì?
con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat) tiếng Ý là gì?
xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) tiếng Ý là gì?
tết tiếng Ý là gì?
bện ((cũng) plat)