porre rimedio a tiếng Ý là gì?

porre rimedio a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng porre rimedio a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ porre rimedio a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm porre rimedio a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ porre rimedio a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

porre rimedio a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ porre rimedio a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp

Thuật ngữ liên quan tới porre rimedio a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của porre rimedio a trong tiếng Ý

porre rimedio a có nghĩa là: * danh từ- {remedy} thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp

Đây là cách dùng porre rimedio a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ porre rimedio a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {remedy} thuốc tiếng Ý là gì?
phương thuốc tiếng Ý là gì?
cách điều trị tiếng Ý là gì?
cách chữa cháy tiếng Ý là gì?
phương pháp cứu chữa tiếng Ý là gì?
biện pháp sửa chữa tiếng Ý là gì?
sự đền bù tiếng Ý là gì?
sự bồi thường tiếng Ý là gì?
sai suất (trong việc đúc tiền) tiếng Ý là gì?
cứu chữa tiếng Ý là gì?
chữa khỏi tiếng Ý là gì?
sửa chữa tiếng Ý là gì?
đền bù tiếng Ý là gì?
bù đắp