portare sulle spalle tiếng Ý là gì?

portare sulle spalle tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng portare sulle spalle trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ portare sulle spalle tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm portare sulle spalle tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ portare sulle spalle

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

portare sulle spalle tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ portare sulle spalle tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai, (xem) cold, khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm, (xem) blame, (xem) head, gắng sức, ra tay, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật, chen vai với (bóng), che bằng vai, lách, len lỏi, vác lên vai; gánh trách nhiệm, (quân sự) bồng súng

Thuật ngữ liên quan tới portare sulle spalle

Tóm lại nội dung ý nghĩa của portare sulle spalle trong tiếng Ý

portare sulle spalle có nghĩa là: * danh từ- {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai, (xem) cold, khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm, (xem) blame, (xem) head, gắng sức, ra tay, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật, chen vai với (bóng), che bằng vai, lách, len lỏi, vác lên vai; gánh trách nhiệm, (quân sự) bồng súng

Đây là cách dùng portare sulle spalle tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ portare sulle spalle tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shoulder} vai tiếng Ý là gì?
vai núi tiếng Ý là gì?
vai chai tiếng Ý là gì?
vai áo... tiếng Ý là gì?
miếng thịt vai (thịt lợn...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tư thế bồng súng tiếng Ý là gì?
tìm an ủi của ai tiếng Ý là gì?
kể lể nỗi niềm đau khổ với ai tiếng Ý là gì?
(xem) cold tiếng Ý là gì?
khoẻ tiếng Ý là gì?
có thể vác nặng tiếng Ý là gì?
có thể gánh vác nhiều trách nhiệm tiếng Ý là gì?
(xem) blame tiếng Ý là gì?
(xem) head tiếng Ý là gì?
gắng sức tiếng Ý là gì?
ra tay tiếng Ý là gì?
nói thẳng tiếng Ý là gì?
nói bốp chát tiếng Ý là gì?
nói thật tiếng Ý là gì?
chen vai với (bóng) tiếng Ý là gì?
che bằng vai tiếng Ý là gì?
lách tiếng Ý là gì?
len lỏi tiếng Ý là gì?
vác lên vai tiếng Ý là gì?
gánh trách nhiệm tiếng Ý là gì?
(quân sự) bồng súng