precocemente tiếng Ý là gì?

precocemente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng precocemente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ precocemente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm precocemente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ precocemente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

precocemente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ precocemente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {prematurely} sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)
- {before the proper time}
- {too early}
- {too soon; rashly}

Thuật ngữ liên quan tới precocemente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của precocemente trong tiếng Ý

precocemente có nghĩa là: * danh từ- {prematurely} sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)- {before the proper time}- {too early}- {too soon; rashly}

Đây là cách dùng precocemente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ precocemente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {prematurely} sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi) tiếng Ý là gì?
đẻ non (trẻ con) tiếng Ý là gì?
hấp tấp tiếng Ý là gì?
vội vã (hành động quá gấp gáp)- {before the proper time}- {too early}- {too soon tiếng Ý là gì?
rashly}