Thông tin thuật ngữ precursore tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
precursore (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ precursore
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
precursore tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ precursore trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ precursore tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {precursory} (+ of) báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu
- {precursive} báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu
Thuật ngữ liên quan tới precursore
Tóm lại nội dung ý nghĩa của precursore trong tiếng Ý
precursore có nghĩa là: * danh từ- {precursory} (+ of) báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu- {precursive} báo trước, mở đầu, mào đầu, để giới thiệu
Đây là cách dùng precursore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ precursore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {precursory} (+ of) báo trước tiếng Ý là gì?
mở đầu tiếng Ý là gì?
mào đầu tiếng Ý là gì?
để giới thiệu- {precursive} báo trước tiếng Ý là gì?
mở đầu tiếng Ý là gì?
mào đầu tiếng Ý là gì?
để giới thiệu