prefisso tiếng Ý là gì?

prefisso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prefisso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ prefisso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm prefisso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prefisso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prefisso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prefisso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {prefix} (ngôn ngữ học) tiền tố, từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir), đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...), (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t
- {code} bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
- {dialing code}
- {area code} mã số vùng điện thoại

Thuật ngữ liên quan tới prefisso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prefisso trong tiếng Ý

prefisso có nghĩa là: * danh từ- {prefix} (ngôn ngữ học) tiền tố, từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir), đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...), (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t- {code} bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)- {dialing code}- {area code} mã số vùng điện thoại

Đây là cách dùng prefisso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prefisso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {prefix} (ngôn ngữ học) tiền tố tiếng Ý là gì?
từ chỉ tước tiếng Ý là gì?
từ chỉ chức tước tiếng Ý là gì?
từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng tiếng Ý là gì?
ví dụ Dr tiếng Ý là gì?
Sir) tiếng Ý là gì?
đặt ở hàng trước tiếng Ý là gì?
thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t- {code} bộ luật tiếng Ý là gì?
luật tiếng Ý là gì?
điều lệ tiếng Ý là gì?
luật lệ tiếng Ý là gì?
quy tắc tiếng Ý là gì?
đạo lý (của một xã hội tiếng Ý là gì?
của một giai cấp) tiếng Ý là gì?
mã tiếng Ý là gì?
mật mã tiếng Ý là gì?
viết bằng mã tiếng Ý là gì?
viết bằng mật mã (bức điện)- {dialing code}- {area code} mã số vùng điện thoại