prestar fede tiếng Ý là gì?

prestar fede tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prestar fede trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ prestar fede tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm prestar fede tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prestar fede

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prestar fede tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prestar fede tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có
- {believe} tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, làm ra vẻ, giả vờ

Thuật ngữ liên quan tới prestar fede

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prestar fede trong tiếng Ý

prestar fede có nghĩa là: * danh từ- {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có- {believe} tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng, làm ra vẻ, giả vờ

Đây là cách dùng prestar fede tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prestar fede tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {credit} sự tin tiếng Ý là gì?
lòng tin tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
danh vọng tiếng Ý là gì?
uy tín tiếng Ý là gì?
nguồn vẻ vang tiếng Ý là gì?
sự vẻ vang tiếng Ý là gì?
thế lực tiếng Ý là gì?
ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
công trạng tiếng Ý là gì?
sự cho nợ tiếng Ý là gì?
sự cho chịu tiếng Ý là gì?
(tài chính) tiền gửi ngân hàng tiếng Ý là gì?
(kế toán) bên có tiếng Ý là gì?
ghi vào bên có của ai (một món tiền...) tiếng Ý là gì?
công nhận ai có (công trạng tiếng Ý là gì?
đức tính gì) tiếng Ý là gì?
tin tiếng Ý là gì?
công nhận tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
(kế toán) vào sổ bên có- {believe} tin tiếng Ý là gì?
tin tưởng tiếng Ý là gì?
cho rằng tiếng Ý là gì?
nghĩ rằng tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
giả vờ