proposito tiếng Ý là gì?

proposito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng proposito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ proposito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm proposito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ proposito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

proposito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proposito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {intention} ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm
- {purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định
- {aim} sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng
- {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
- {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
- {meaning} nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
- {subject} chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)

Thuật ngữ liên quan tới proposito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của proposito trong tiếng Ý

proposito có nghĩa là: * danh từ- {intention} ý định, mục đích, (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ), (y học) cách liền sẹo, (triết học) khái niệm- {purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định- {aim} sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng- {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án- {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)- {meaning} nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa- {subject} chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)

Đây là cách dùng proposito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ proposito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {intention} ý định tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ) tiếng Ý là gì?
(y học) cách liền sẹo tiếng Ý là gì?
(triết học) khái niệm- {purpose} mục đích tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
chủ định tiếng Ý là gì?
chủ tâm tiếng Ý là gì?
ý nhất định tiếng Ý là gì?
tính quả quyết tiếng Ý là gì?
kết quả tiếng Ý là gì?
có ý định- {aim} sự nhắm tiếng Ý là gì?
sự nhắm tiếng Ý là gì?
đích (để nhắm bắn) tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
mục tiêu tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
nhắm tiếng Ý là gì?
nhắm tiếng Ý là gì?
chĩa tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
nện tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
hướng vào tiếng Ý là gì?
tập trung vào tiếng Ý là gì?
xoáy vào tiếng Ý là gì?
nhắm tiếng Ý là gì?
nhắm tiếng Ý là gì?
nhắm mục đích tiếng Ý là gì?
có ý định tiếng Ý là gì?
ngấp nghé tiếng Ý là gì?
mong mỏi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) định tiếng Ý là gì?
cố gắng- {design} đề cương tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
ý muốn tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
dự định tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
ý đồ tiếng Ý là gì?
mưu đồ tiếng Ý là gì?
kế hoạch tiếng Ý là gì?
cách sắp xếp tiếng Ý là gì?
cách trình bày tiếng Ý là gì?
cách trang trí tiếng Ý là gì?
kiểu tiếng Ý là gì?
mẫu tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
dạng tiếng Ý là gì?
khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Ý là gì?
cách trình bày...) tiếng Ý là gì?
tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Ý là gì?
sự sáng tạo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
vẽ phác (tranh...) tiếng Ý là gì?
vẽ kiểu (quần áo tiếng Ý là gì?
xe ô tô...) tiếng Ý là gì?
thiết kế tiếng Ý là gì?
làm đồ án (nhà cửa) tiếng Ý là gì?
làm đề cương tiếng Ý là gì?
phác thảo cách trình bày (sách tiếng Ý là gì?
tranh ảnh nghệ thuật) tiếng Ý là gì?
có ý định tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
dự kiến tiếng Ý là gì?
trù tính tiếng Ý là gì?
có y đồ tiếng Ý là gì?
có mưu đồ tiếng Ý là gì?
chỉ định tiếng Ý là gì?
để cho tiếng Ý là gì?
dành cho tiếng Ý là gì?
làm nghề vẽ kiểu tiếng Ý là gì?
làm nghề xây dựng đồ án- {drift} sự trôi giạt (tàu bè...) tiếng Ý là gì?
tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
vật trôi giạt tiếng Ý là gì?
vật bị cuốn đi (đám bụi mù tiếng Ý là gì?
củi rều...) tiếng Ý là gì?
vật bị thổi thành đông (tuyết tiếng Ý là gì?
cát...) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) đất bồi tiếng Ý là gì?
vật tích tụ (do gió tiếng Ý là gì?
nước để lắng lại) tiếng Ý là gì?
trầm tích băng hà tiếng Ý là gì?
lưới trôi tiếng Ý là gì?
lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net) tiếng Ý là gì?
dòng chảy chậm tiếng Ý là gì?
sự lệch tiếng Ý là gì?
độ lệch (của viên đạn bay) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ) tiếng Ý là gì?
chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi) tiếng Ý là gì?
cái đục tiếng Ý là gì?
cái khoan tiếng Ý là gì?
máy đột (đục lỗ ở kim loại) tiếng Ý là gì?
thái độ lững lờ chờ đợi tiếng Ý là gì?
thái độ thụ động tiếng Ý là gì?
thái độ nằm ì tiếng Ý là gì?
thái độ nước chảy bèo trôi tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
xu thế tự nhiên tiếng Ý là gì?
sự tiến triển tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
ý định tiếng Ý là gì?
ý nghĩa tiếng Ý là gì?
nội dung tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự kéo theo tiếng Ý là gì?
trôi giạt tiếng Ý là gì?
bị (gió tiếng Ý là gì?
dòng nước...) cuốn đi tiếng Ý là gì?
chất đống lê (tuyết tiếng Ý là gì?
cát... do gió thổi) tiếng Ý là gì?
buông trôi tiếng Ý là gì?
để mặc cho trôi đi tiếng Ý là gì?
có thái độ thụ động tiếng Ý là gì?
phó mặc cho số phận tiếng Ý là gì?
trôi đi tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
theo chiều hướng tiếng Ý là gì?
hướng theo (đích nào tiếng Ý là gì?
chiều hướng nào) tiếng Ý là gì?
làm trôi giạt tiếng Ý là gì?
cuốn đi (dòng nước) tiếng Ý là gì?
thổi (tuyết tiếng Ý là gì?
cát...) thành đông (gió) tiếng Ý là gì?
phủ đầy (cánh đồng tiếng Ý là gì?
mặt đường...) những đống cát tiếng Ý là gì?
phủ đầy những đống tuyết tiếng Ý là gì?
đục lỗ tiếng Ý là gì?
đột lỗ tiếng Ý là gì?
khoan rộng lỗ (miếng kim loại)- {meaning} nghĩa tiếng Ý là gì?
ý nghĩa tiếng Ý là gì?
có ý nghĩa tiếng Ý là gì?
đầy ý nghĩa- {subject} chủ đề tiếng Ý là gì?
vấn đề tiếng Ý là gì?
dân tiếng Ý là gì?
thần dân tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) chủ ngữ tiếng Ý là gì?
(triết học) chủ thể tiếng Ý là gì?
đối tượng (thí nghiệm tiếng Ý là gì?
nghiên cứu) tiếng Ý là gì?
môn học tiếng Ý là gì?
người (có vấn đề tiếng Ý là gì?
ốm yếu...) tiếng Ý là gì?
dịp tiếng Ý là gì?
(y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection) tiếng Ý là gì?
lệ thuộc tiếng Ý là gì?
không độc lập tiếng Ý là gì?
ở dưới quyền tiếng Ý là gì?
bị chinh phục tiếng Ý là gì?
phải chịu tiếng Ý là gì?
khó tránh khỏi tiếng Ý là gì?
dễ bị tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) ở dưới tiếng Ý là gì?
subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào tiếng Ý là gì?
tuỳ theo tiếng Ý là gì?
chinh phục tiếng Ý là gì?
khuất phục (một dân tộc...) tiếng Ý là gì?
bắt phải chịu tiếng Ý là gì?
đưa ra (để góp ý...)