prosopopea tiếng Ý là gì?

prosopopea tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prosopopea trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ prosopopea tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm prosopopea tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prosopopea

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prosopopea tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prosopopea tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {prosopopoeia} (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động), sự nhân hoá (vật trừu tượng)
- {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
- {haughtiness} tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

Thuật ngữ liên quan tới prosopopea

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prosopopea trong tiếng Ý

prosopopea có nghĩa là: * danh từ- {prosopopoeia} (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động), sự nhân hoá (vật trừu tượng)- {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn- {haughtiness} tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

Đây là cách dùng prosopopea tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prosopopea tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {prosopopoeia} (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt tiếng Ý là gì?
người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động) tiếng Ý là gì?
sự nhân hoá (vật trừu tượng)- {arrogance} tính kiêu ngạo tiếng Ý là gì?
tính kiêu căng tiếng Ý là gì?
vẻ ngạo mạn- {haughtiness} tính kiêu kỳ tiếng Ý là gì?
tính kiêu căng tiếng Ý là gì?
tính ngạo mạn tiếng Ý là gì?
thái độ kiêu kỳ tiếng Ý là gì?
thái độ kiêu căng tiếng Ý là gì?
thái độ ngạo mạn